DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA VÒNG LOẠI HỘI THI KARAOKE KTX 20/11

TT Phòng Họ lót Tên Ngày sinh Trường
1 A201 Trương Họa My 26/04/1999 Đại học Sư Phạm
2 A201 Nguyễn Thị Tuyết Sương 16/01/1999 Đại học Duy Tân
3 A207 Phan Thị Hiền 16/03/1998 Đại học Sư Phạm
4 A211 Võ Thị Hậu Giang 14/11/1999 Đại học Bách Khoa
5 A307 Lê Thị Thúy Phụng 12/08/1997 Đại học Sư Phạm
6 A308 Nguyễn Thị Thanh Ly 01/11/1995 Đại học Bách Khoa
7 A312 Nguyễn Ngọc Mai 12/03/1997 Đại học Duy Tân
8 A313 Lê Thị Niên 16/08/1997 Đại học Sư Phạm
9 A314 Đào Thị Thu Thuyền 23/01/1998 Đại học Sư Phạm
10 A417 Từ Thị Chí 01/07/1997 Đại học Sư Phạm
11 A424 Bùi Thị Thanh Huyền 08/12/1997 Đại học Sư Phạm
12 A512 Nguyễn Phúc 04/10/1993 Đại học Duy Tân
13 B216 Phan Thị Loan 02/04/1997 CĐ Kinh tế Kế hoạch
14 B225 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 11/02/1997 Đại học Sư Phạm
15 B312 Nguyễn Hiếu Giang 11/11/1996 CĐ Kinh tế Kế hoạch
16 B319 Dương Hương Giang 26/02/1999 Đại học Duy Tân
17 B320 Nguyễn Thị Hải 15/11/1996 Đại học Y Dược
18 B403 Huỳnh Thị Ngọc 15/09/1994 Đại học Bách Khoa
19 B409 Dương Thị Thanh Thảo 09/11/1999 Đại học Duy Tân
20 B410 Trần Thị Duyên Xuân 13/10/1997 Đại học Sư Phạm
21 C111 Nguyễn Trần Kim Hồng 30/11/1995 Đại học Duy Tân
22 C120 Trương Thị Tường Vy 17/09/1997 Cao đẳng Thương Mại
23 C218 Lê Hà Hiền An 12/07/1995 Đại học Sư Phạm
24 C218 Đỗ Yến Hồng Điệp 12/10/1993 Đại học Sư Phạm
25 C218 Lê Thị Trà My 24/10/1995 Đại học Sư Phạm
26 C219 Trần Hoàng Trúc 14/07/1995 Đại học Bách Khoa
27 C302 Dương Thị Thanh 22/01/1995 Đại học Sư Phạm
28 C314 Trần Thị Minh 10/07/1997 Đại học Duy Tân
29 C314 Hoàng thị hoài Trang 20/06/1995 Đại học Duy Tân
30 C403 Trần Sĩ Minh 26/09/1992 Đại học Duy Tân
31 C418 Võ Đăng Khoa 30/11/1996 Đại học Bách Khoa
32 C418 Phạm Thanh Việt 31/12/1996 Đại học Bách Khoa
33 D115 Võ Khánh Duy 17/07/1994 ĐH Thể dục thể thao
34 D305 Trương Đình Thành Nguyên 10/01/1998 Đại học Bách Khoa
35 E402 Nguyễn Hồ Quang 24/01/1997 Đại học Bách Khoa
36 F505 Lê Anh Tài 24/07/1993  Đại học Bách Khoa

TT

Phòng Họ lót Tên Ngày sinh Trường
1 A115 Huỳnh Băng Phong 30/05/1998 Văn Hóa – Nghệ Thuật
2 A121 Đặng Đình Quyền 15/09/1994 ĐH Kiến Trúc
3 A202 Võ Văn Quốc 01/12/1998 ĐH Duy Tân
4 A210 Nguyễn Bá Luân 09/09/1995 ĐH Kiến Trúc
5 A210 Nguyễn Tư Doanh 25/03/1995 ĐH Kiến Trúc
6 A306 Trần Công Huế 31/03/1995 ĐH Kiến Trúc
7 A421 Nguyễn Đức Ý 07/06/1994 ĐH Kiến Trúc
8 B203 Đặng Thị 15/08/1997 ĐH Ngoại Ngữ
9 B203 Nguyễn Lê Bảo Quỳnh 02/05/1997 ĐH Ngoại Ngữ
10 B213 Nguyễn Thị Thanh Nga 16/09/1998 ĐH Kinh Tế
11 B213 Nguyễn Thị Phương 07/06/1995 ĐH Ngoại Ngữ
12 B220 Trương Thị Trúc 15/08/1997 ĐH Kinh Tế
13 B220 Lê Thị Thu Uyên 02/08/1995 ĐH Kiến Trúc
14 B226 Nguyễn Thị Vân   22/09/1997 ĐH Ngoại Ngữ
15 B226 Nguyễn Thị Hải Yến 20/09/1996 ĐH Ngoại Ngữ
16 B304 Hồ Hạnh Quyên 21/04/1996 ĐH Kinh Tế
17 B305 Trần Thùy Linh 29/09/1997 Đại học Ngoại Ngữ
18 B322 Mai Thị Ánh 20/12/1997 ĐH Kinh Tế
19 C308 Trần Thị 12/12/1997 ĐH Kinh Tế
20 C317 Ma Thị Thu Hiền 02/03/1996 ĐH Kiến Trúc
21 C401 Ngô Thị Kiều Diễm 15/10/1994 Văn Hóa – Nghệ Thuật
22 C411 Phan Thị Thuận 01/04/1998 ĐH Kinh Tế
23 C422 Hồ Thị Trang 12/09/1997 ĐH Kinh Tế
24 C502 Đặng Thị Nguyệt 03/20/1994 ĐH Kinh Tế
25 C505 Phan Thị Hậu 06/12/1997 ĐH Kinh Tế
26 C612 Vi Thị Mai 09/23/1997 ĐH Ngoại Ngữ
27 C622 Trương Thị Mỹ Trinh 04/05/1995 ĐH Ngoại Ngữ
28 C717 Đỗ Hà Ngọc Trâm 08/11/1996 ĐH Duy Tân
29 C718 Nguyễn Thị Thu 03/09/1995 ĐH Duy Tân
30 C805 Nguyễn Thị Huyền 04/19/1997 ĐH Kiến Trúc
31 C906 Ngô Thị Như Quỳnh 29/10/1996 ĐH Kinh Tế