Danh sách các đội thi hội thi lái xe an toàn 2017
DANH SÁCH CÁC ĐỘI THI CHƯƠNG TRÌNH HỘI THI LÁI XE AN TOÀN 2017 |
||||||||
TT | Khu | Tên đội | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Giấy phép lái xe | Ghi chú |
1 | Tây | F.Poly – Đà Nẵng | 001 | Trần Thị vân | Anh | 08/03/1998 | A1 | |
2 | Đông | Duy Tân | 002 | Mai Nam | Anh | 09/05/1998 | A1 | |
3 | Tây | Cơn lốc | 003 | Trần Văn | Bằng | 22/07/1996 | A1 | |
4 | Tây | Thần Tốc | 004 | Nguyễn Thị | Bênh | 22/5/1997 | A1 | |
5 | Đông | ĐH Đông Á | 005 | Trương Thị Ngọc | Bình | 10/02/1997 | A1 | |
6 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 006 | Lê Đắc Oanh | Cả | A1 | ||
7 | Đông | Thành Công | 007 | Võ Thị Mỹ | Châu | 26/11/1993 | A1 | |
8 | Đông | Thành Đồng | 008 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 07/06/1997 | A1 | |
9 | Tây | Thần Tốc | 009 | Hoàng Đình | Chiến | 20/9/1993 | A1 | |
10 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 010 | Cao Đăng | Chung | A1 | ||
11 | Tây | Tuổi trẻ | 011 | Lê Quốc | Dân | 21/04/1995 | A1 | |
12 | Đông | ĐH Đông Á | 012 | Phạm Tiến | Đàn | 27/02/1997 | A1 | |
13 | Tây | Cơn lốc | 013 | Lê Tiến | Đạt | 02/02/1999 | A1 | |
14 | Tây | F.Poly – Đà Nẵng | 014 | Hồ Tấn | Đạt | 02/10/1998 | A1 | |
15 | Đông | ĐH Đông Á | 015 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | 02/06/1997 | A1 | |
16 | Tây | F.Poly – Đà Nẵng | 016 | Phạm Xuân | Đô | 14/03/1998 | A1 | |
17 | Đông | Quyết Thắng | 017 | Nguyễn Tư | Doanh | 25/03/1995 | A1 | |
18 | Đông | Duy Tân | 018 | Nguyễn Quang | Đức | 01/03/1995 | A1 | |
19 | Đông | Thành Công | 019 | Nguyễn Tấn | Dũng | 01/02/1998 | A1 | |
20 | Đông | Thành Đồng | 020 | Nguyễn Đại | Dũng | 19/02/1995 | A1 | |
21 | Đông | Duy Tân | 021 | Lê Anh | Dũng | 25/04/1999 | A1 | |
22 | Đông | Thành Công | 022 | Nguyễn Thới | Dương | 12/02/1997 | A1 | |
23 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 023 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 22/4/1998 | A1 | |
24 | Đông | Thành Công | 024 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 03/08/1997 | A1 | |
25 | Tây | Tuổi trẻ | 025 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 20/07/1995 | A1 | |
26 | Tây | F.Poly – Đà Nẵng | 026 | Hoàng Văn | Hải | 24/05/1998 | A1 | |
27 | Đông | Quyết Thắng | 027 | Nguyễn Văn | Hải | 10/04/1994 | A1 | |
28 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 028 | Lê Thị Thúy | Hằng | A1 | ||
29 | Đông | Quyết Thắng | 029 | Nguyễn Thị | Hảo | 23/05/1996 | A1 | |
30 | Tây | F.Poly – Đà Nẵng | 030 | Hồ Công Duy | Hậu | 11/12/1995 | A1 | |
31 | Tây | F.Poly – Đà Nẵng | 031 | Phạm Thị | Hiền | 09/03/1998 | A1 | |
32 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 032 | Trần Thị Thanh | Hiền | 19/7/1996 | A1 | |
33 | Đông | Duy Tân | 033 | Dương Công | Hiếu | 23/10/1997 | A1 | |
34 | Đông | Duy Tân | 034 | Nguyễn Xuân | Hiếu | 15/07/1996 | A1 | |
35 | Tây | Cơn lốc | 035 | Võ Nguyễn Minh | Hiểu | 16/03/1999 | A1 | |
36 | Tây | Thần Tốc | 036 | Ngô Thị Quỳnh | Hoa | 27/2/1997 | A1 | |
37 | Đông | ĐH Đông Á | 037 | Nguyễn Minh | Hòa | 03/02/1996 | A1 | |
38 | Đông | ĐH Đông Á | 038 | Phạm Thị | Hoài | 28/09/1997 | A1 | |
39 | Đông | Duy Tân | 039 | Trần Đình | Hoàng | 16/10/1997 | A1 | |
40 | Tây | Tuổi trẻ | 040 | Trịnh Hữu | Hưng | 21/12/1993 | A1 | |
41 | Đông | Quyết Thắng | 041 | Trần Thị | Huyền | 07/01/1997 | A1 | |
42 | Đông | Thành Công | 042 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 07/01/1995 | A1 | |
43 | Tây | Cơn lốc | 043 | Bon Niêng | K’Hỉu | 13/07/1996 | A1 | |
44 | Đông | Duy Tân | 044 | Trần Văn | Lai | 22/10/1999 | A1 | |
45 | Đông | Thành Công | 045 | Nguyễn Văn | Lãm | 20/08/1996 | A1 | |
46 | Đông | Thành Đồng | 046 | Huỳnh Văn | Lập | 20/04/1994 | A1 | |
47 | Đông | Thành Đồng | 047 | Đỗ Thị | Linh | 02/04/1999 | A1 | |
48 | Đông | Quyết Thắng | 048 | Nguyễn Văn | Long | 29/04/1995 | A1 | |
49 | Đông | Quyết Thắng | 049 | Nguyễn Bá | Luân | 09/09/1995 | A1 | |
50 | Tây | Thần Tốc | 050 | Trần Sĩ | Minh | 26/9/1992 | A1 | |
51 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 051 | Nguyễn Hoàng | Minh | 8/6/1997 | A1 | |
52 | Tây | Thần Tốc | 052 | Bùi Thị Hồng | My | 10/01/1997 | A1 | |
53 | Tây | F.Poly – Đà Nẵng | 053 | Trần Nguyễn Phương | Nam | 06/10/1997 | A1 | |
54 | Tây | F.Poly – Đà Nẵng | 054 | Trương Thị hồng | Ngân | 03/03/1999 | A1 | |
55 | Tây | Tuổi trẻ | 055 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 02/09/1998 | A1 | |
56 | Đông | Quyết Thắng | 056 | Phan Thị Bích | Ngọc | 02/03/1996 | A1 | |
57 | Tây | Cơn lốc | 057 | Võ Thị Thanh | Nhàn | 07/09/1997 | A1 | |
58 | Đông | ĐH Đông Á | 058 | Lê Yến | Nhi | 20/12/1997 | A1 | |
59 | Đông | Thành Đồng | 059 | Lê Thị Hồng | Nhung | 14/12/1997 | A1 | |
60 | Tây | Tuổi trẻ | 060 | Lê Thị | Niên | 16/08/1997 | A1 | |
61 | Đông | Thành Đồng | 061 | Hồ Xuân | Nở | 27/01/1997 | A1 | |
62 | Tây | Cơn lốc | 062 | Phan Thị Hồng | Oanh | 03/02/1997 | A1 | |
63 | Đông | Quyết Thắng | 063 | Trần Thị | Oanh | 08/03/1997 | A1 | |
64 | Đông | ĐH Đông Á | 064 | Bùi Lê Hi | Phi | 27/02/1996 | A1 | |
65 | Đông | Thành Đồng | 065 | Ngô Quang | Phong | 07/03/1999 | A1 | |
66 | Đông | Duy Tân | 066 | Nguyễn Hữu | Phúc | 01/02/1997 | A1 | |
67 | Tây | Tuổi trẻ | 067 | Võ Thị | Phước | 05/02/1997 | A1 | |
68 | Tây | Cơn lốc | 068 | Lê Tấn | Phước | 27/03/1999 | A1 | |
69 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 069 | Vương Đình | Phương | 5/3/1998 | A1 | |
70 | Đông | Duy Tân | 070 | Lê Duy | Phương | 15/01/1999 | A1 | |
71 | Tây | Thần Tốc | 071 | Phan Văn | Quốc | 03/04/1998 | A1 | |
72 | Đông | Thành Đồng | 072 | Đặng Đình | Quyền | 15/09/1994 | A1 | |
73 | Đông | Thành Công | 073 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 24/01/1998 | A1 | |
74 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 074 | Nguyễn Đức | Sâm | 24/9/1995 | A1 | |
75 | Đông | Thành Đồng | 075 | Võ Thị | Sen | 19/05/1999 | A1 | |
76 | Đông | Thành Công | 076 | Nguyễn Thành | Tài | 01/07/1998 | A1 | |
77 | Đông | Quyết Thắng | 077 | Lê Nhật | Tân | 16/02/1996 | A1 | |
78 | Đông | ĐH Đông Á | 078 | Võ Thị Phương | Thảo | 22/11/1998 | A1 | |
79 | Đông | Thành Công | 079 | Phạm Thị Minh | Thi | 15/02/1998 | A1 | |
80 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 080 | Lê Thị Ngọc | Thư | 27/3/1997 | A1 | |
81 | Tây | Tuổi trẻ | 081 | Trần Văn | Thức | 18/03/1998 | A1 | |
82 | Tây | Cơn lốc | 082 | Biện Thị Thu | Thương | 29/11/1997 | A1 | |
83 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 083 | Phùng Thị Thương | Thương | 18/7/1998 | A1 | |
84 | Tây | Cơn lốc | 084 | Đinh Thị | Thùy | 27/10/1996 | A1 | |
85 | Đông | Quyết Thắng | 085 | Huỳnh Vũ Hà | Tiên | 22/03/1998 | A1 | |
86 | Đông | Duy Tân | 086 | Trần Đức | Toàn | 17/06/1996 | A1 | |
87 | Đông | Thành Đồng | 087 | Đỗ Thị Ngọc | Trâm | 27/01/1997 | A1 | |
88 | Tây | Thần Tốc | 088 | Hà Kiều | Trang | 08/11/1997 | A1 | |
89 | Đông | ĐH Đông Á | 089 | Nguyễn Anh | Trí | 25/09/1997 | A1 | |
90 | Tây | Cơn lốc | 090 | Lê Nhật | Trung | 24/11/1995 | A1 | |
91 | Tây | Thần Tốc | 091 | Nguyễn Minh | Trung | 02/01/1996 | A1 | |
92 | Tây | Tuổi trẻ | 092 | Trương Huỳnh Công | Tường | 03/07/1995 | A1 | |
93 | Tây | F.Poly – Đà Nẵng | 093 | Ngyễn Thị ngọc | Uyên | 07/06/1998 | A1 | |
94 | Tây | Tuổi trẻ | 094 | Ngô Thụy | Vân | 26/02/1998 | A1 | |
95 | Tây | Thần Tốc | 095 | Hà Hàn | Vi | 28/9/1997 | A1 | |
96 | Tây | Tuổi trẻ | 096 | Nguyễn Hồng | Viễn | 23/05/1995 | A1 | |
97 | Tây | Thần Tốc | 097 | Phạm Chí | Viễn | 11/11/1997 | A1 | |
98 | Đông | Thành Công | 098 | Trương Bảo | Việt | 22/06/1994 | A1 | |
99 | Tây | F.Poly – Đà Nẵng | 099 | Lê Thị Tường | Vy | 16/11/1999 | A1 | |
100 | Đông | ĐH Đông Á | 100 | Huỳnh Văn | Ý | 20/12/1996 | A1 | |
101 | Tây | Tuổi trẻ | 101 | Đỗ Hoàng | Anh | 11/06/1998 | A1 | Dự bị |
102 | Tây | Thần Tốc | 102 | Nguyễn Đăng | Bình | 20/9/1993 | A1 | Dự bị |
103 | Tây | Tuổi trẻ | 103 | Lê Thị | Cúc | 02/03/1997 | A1 | Dự bị |
104 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 104 | Phạm Văn | Đức | 4/2/1994 | A1 | Dự bị |
105 | Tây | Tuổi trẻ | 105 | Đoàn Quang | Dũng | 08/02/1995 | A1 | Dự bị |
106 | Đông | ĐH Đông Á | 106 | Thân Cẩm Gia | Hân | 04/11/1998 | A1 | Dự bị |
107 | Tây | Thần Tốc | 107 | Nguyễn Minh | Hạnh | 24/8/1997 | A1 | Dự bị |
108 | Đông | ĐH Kiến Trúc | 108 | Trần Thị | Hiền | 24/10/1998 | A1 | Dự bị |
109 | Đông | Duy Tân | 109 | Nguyễn Thị Kim | Hiền | 05/09/1997 | A1 | Dự bị |
110 | Tây | Thần Tốc | 110 | Huỳnh Thị | Hiệp | 14/1/1997 | A1 | Dự bị |
111 | Tây | Thần Tốc | 111 | Nông Thị | Huệ | 01/07/1996 | A1 | Dự bị |
112 | Tây | Tuổi trẻ | 112 | Bùi Quang | Huy | 29/07/1999 | A1 | Dự bị |
113 | Tây | Cơn lốc | 113 | Trần Nguyễn Bá | Huy | 04/06/1999 | A1 | Dự bị |
114 | Đông | Duy Tân | 114 | Hoàng Quang | Huy | 20/05/1989 | A1 | Dự bị |
115 | Tây | Tuổi trẻ | 115 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 29/03/1994 | A1 | Dự bị |
116 | Đông | ĐH Đông Á | 116 | Nguyễn Hải Tùng | Linh | 17/10/1997 | A1 | Dự bị |
117 | Tây | Tuổi trẻ | 117 | Trương | Long | 02/06/1997 | A1 | Dự bị |
118 | Tây | Tuổi trẻ | 118 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 17/02/1996 | A1 | Dự bị |
119 | Tây | Tuổi trẻ | 119 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhi | 08/02/1997 | A1 | Dự bị |
120 | Đông | Thành Công | 120 | Võ Thành | Quang | 21/10/1997 | A1 | Dự bị |
121 | Đông | Thành Đồng | 121 | Võ Quang | Sa | 15/08/1996 | A1 | Dự bị |
122 | Đông | Quyết Thắng | 122 | Đỗ Thị | Sang | 06/02/1996 | A1 | Dự bị |
123 | Tây | Cơn lốc | 123 | Trần Thị Cẩm | Tú | 01/01/1999 | A1 | Dự bị |
124 | Đông | Quyết Thắng | 124 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 06/08/1997 | A1 | Dự bị |
BAN TỔ CHỨC |