DANH SÁCH ĐẠI DIỆN SINH VIÊN KTX PHÍA TÂY LẤY MẪU XÉT NGHIỆM COVID-19
Đề nghị sinh viên KTX phía Tây có tên trong danh sách dưới đây đúng vào lúc 14:00, ngày 17/8/2021 có mặt tại sân KTX để làm xét nghiệm COVID-19.
Lưu ý: Thực hiện nghiêm thông điệp 5K, giữ khoảng cách tối thiểu 2m, xếp hàng ngay ngắn, trật tự trong suốt quá trình lấy mẫu.
DANH SÁCH SINH VIÊN LẤY MẪU XÉT NGHIỆM COVID-19 KTX PHÍA TÂY
STT | PHÒNG | ĐẠI DIỆN PHÒNG | GIỚI TÍNH | TRƯỜNG | TỈNH | SỐ SV Ở LẠI |
1 | A101 | Mạc Thị Anh Nguyên | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Hải Dương | 2 |
2 | A104 | Trần Thị Ngọc Hoa | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
3 | A110 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | CĐCNYD | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
4 | A113 | Trần Thị Mỹ Thúy | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Khánh Hòa | 1 |
5 | A119 | Lê Thị Hậu | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Quảng Bình | 2 |
6 | A122 | Trịnh Tú Sương | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Bình Định | 1 |
7 | A205 | Nguyễn Lê Như Thảo | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
8 | A211 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 2 |
9 | A213 | Đàm Thị Dung | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
10 | A216 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
11 | A219 | Trần Thị Thu Trà | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
12 | A220 | Bùi Thị Hồng Phượng | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Gia Lai | 4 |
13 | A301 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
14 | A302 | Võ Thị Như Quỳnh | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Gia Lai | 1 |
15 | A304 | Lê Huyền Trang | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
16 | A305 | Hà Thị Phúc | Nữ | CĐKTTH | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
17 | A307 | Huỳnh Thị Thúy Kiều | Nữ | CĐKTTH | Tỉnh Quảng Ngãi | 2 |
18 | A308 | Nguyễn Thị Phú Hậu | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Quảng Nam | 2 |
19 | A309 | Phạm Thị Thúy Mi | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Bình Định | 1 |
20 | A313 | Phan Thị Nở | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 2 |
21 | A314 | Phan Xuân Thuận | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Quảng Bình | 1 |
22 | A316 | Dương Thị Ngọc Ánh | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Nghệ An | 1 |
23 | A320 | Nguyễn Thị Lệ | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 4 |
24 | A401 | Nguyễn Đình Dũng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
25 | A402 | Hồ Minh Sự | Nam | ĐHBK | Tỉnh Bình Định | 2 |
26 | A403 | Lê Hùng Sơn | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 2 |
27 | A408 | Lê Quang Đức | Nam | ĐHDT | Tỉnh Nghệ An | 1 |
28 | A414 | Trần Thị Yến Nhi | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Quảng Trị | 1 |
29 | A418 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Thanh Hóa | 1 |
30 | A422 | Ngô Thanh Quí | Nữ | CĐCNYD | Tỉnh Quảng Ngãi | 3 |
31 | A424 | Phan Thị Thu Hà | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
32 | A502 | Nguyễn Viết Bửu | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
33 | A504 | Chu Văn Phong | Nam | ĐHBK | Tỉnh Đắk Lắk | 2 |
34 | A506 | Trần Quang Huy | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
35 | A507 | Nguyễn Quốc Bảo | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
36 | A508 | Phạm Tuấn Hải | Nam | ĐHBK | Tỉnh Phú Yên | 1 |
37 | A520 | Nguyễn Xuân Huy | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 2 |
38 | A522 | Võ Văn Thiện | Nam | CĐFPT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
39 | A527 | Đinh Hoàng Cầu | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
40 | B106 | Nguyễn Thị Linh | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Gia Lai | 1 |
41 | B110 | Lê Thị Huyền | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
42 | B111 | Nguyễn Hoàng Trúc My | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Khánh Hòa | 1 |
43 | B112 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Đắk Nông | 1 |
44 | B113 | Đặng Thị Kim Thương | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Kon Tum | 1 |
45 | B115 | Lê Thị Kim Phượng | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
46 | B117 | Phan Thị Ngọc Phương | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Kon Tum | 1 |
47 | B120 | Nguyễn Thị Mai Huyền | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
48 | B122 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | CĐFPT | Tỉnh Kon Tum | 2 |
49 | B203 | Võ Trần Phương Thúy | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Khánh Hòa | 1 |
50 | B204 | Trần Thị Ngọc Trang | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Thanh Hóa | 2 |
51 | B208 | Nguyễn Thị Hoàng Ngọc | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Thanh Hóa | 1 |
52 | B216 | Lê Vân Quỳnh | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Nghệ An | 1 |
53 | B217 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
54 | B222 | Nguyễn Phạm Lan Trinh | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
55 | B224 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Quảng Bình | 1 |
56 | B225 | Nguyễn Thị Nhật Lan | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Gia Lai | 1 |
57 | B302 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
58 | B304 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | ĐH DT | Tỉnh Dắk Nông | 1 |
59 | B305 | Nguyễn Thị Diễm My | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 3 |
60 | B307 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 3 |
61 | B315 | Tôn Nữ Nhất Bình | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
62 | B317 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Hải Dương | 1 |
63 | B318 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
64 | B323 | Hoàng Thị Phương Nhi | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
65 | B327 | Trương Thị Hường | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Nghệ An | 1 |
66 | B402 | Nguyễn Thủy Tiên | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Khánh Hòa | 1 |
67 | B406 | Bùi Thị Thanh Kiêm | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
68 | B407 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
69 | B408 | Nguyễn Thị Như Thảo | Nữ | ĐHSP | Thành phố Đà Nẵng | 1 |
70 | B412 | Ngô Như Quỳnh | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Bình Định | 1 |
71 | B414 | Nguyễn Thị Bích Diệu | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Bình Định | 1 |
72 | B415 | Bùi Thanh Nga | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 2 |
73 | B419 | Đặng Thị Thu Hiền | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Bình Phước | 1 |
74 | B420 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Quảng Trị | 5 |
75 | B422 | Hoàng Thị Hà | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Thanh Hóa | 2 |
76 | B425 | Võ Thị Mỹ Duyên | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
77 | B427 | Trần Thị Nương | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 2 |
78 | B504 | Nguyễn Viết Huy | Nam | ĐHBK | Tỉnh Bình Định | 1 |
79 | B508 | Trần Thanh Hùng | Nam | ĐHSP | Tỉnh Kon Tum | 2 |
80 | B512 | Nguyễn Hoàng Khánh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 1 |
81 | B514 | Nguyễn Hiếu | Nam | ĐHDT | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
82 | B518 | Mai Thế Dũng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 1 |
83 | B520 | Đỗ Minh Thịnh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
84 | B522 | Phạm Nguyễn Tuân | Nam | ĐHDT | Tỉnh Đắk Nông | 1 |
85 | C106 | Lê Thị Anh Thư | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Bình Phước | 1 |
86 | C107 | Trương Thị Thanh | Nữ | ĐHBK | Thành phố Đà Nẵng | 1 |
87 | C114 | Phạm Thị Ánh Tuyết | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Gia Lai | 1 |
88 | C116 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Thái Bình | 1 |
89 | C119 | Võ Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Phú Yên | 1 |
90 | C203 | Hoàng Thị Thanh Xuân | Nữ | ĐHSP | Tỉnh Kon Tum | 2 |
91 | C205 | Trương Thị An | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Bình Phước | 3 |
92 | C207 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Thanh Hóa | 1 |
93 | C208 | Lê Thị Tú Hà | Nữ | CĐFPT | Tỉnh Thanh Hóa | 1 |
94 | C209 | Phạm Thị Hiếu Ngân | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Dắk Nông | 1 |
95 | C212 | Nguyễn Thị Phương Loan | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Gia Lai | 1 |
96 | C218 | Huỳnh Thị Ngọc Hiền | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
97 | C219 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Phú Yên | 2 |
98 | C222 | Huỳnh Thị Thương | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Quảng Nam | 2 |
99 | C227 | Hoàng Thị Nga | Nữ | CĐFPT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
100 | C305 | Đinh Thị Vân Anh | Nữ | ĐHKTYD | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
101 | C315 | Nguyễn Thị Xuân Hương | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
102 | C317 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 5 |
103 | C323 | Phan Võ Minh Thư | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Lâm Đồng | 1 |
104 | C325 | Nguyễn Thị Thiên Hương | Nữ | ĐHBK | Tỉnh Quảng Trị | 1 |
105 | C327 | Nguyễn Thị Kiều Trâm | Nữ | ĐHDT | Tỉnh Kon Tum | 2 |
106 | C403 | Trần Anh Hiếu | Nam | ĐHDT | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
107 | C409 | Huỳnh Lê Vũ | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
108 | C413 | Phan Văn Quốc | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
109 | C415 | Trần Công Minh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
110 | C417 | Vy Trung Kiên | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 1 |
111 | C418 | Nguyễn Thái Phúc | Nam | CĐFPT | Tỉnh Thái Bình | 1 |
112 | C423 | Lê Quốc Tính | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Ngãi | 2 |
113 | C425 | Nguyễn Đức Khải | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 2 |
114 | C501 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
115 | C505 | Trịnh Hoàng Nam | Nam | CĐFPT | Tỉnh Quảng Trị | 1 |
116 | C508 | Dương Quang Quân | Nam | ĐHDT | Tỉnh Lâm Đồng | 1 |
117 | C511 | Nguyễn Thành Chung | Nam | CĐFPT | Tỉnh Quảng Trị | 1 |
118 | C514 | Phan Lê Quốc Tài | Nam | ĐHSP | Tỉnh Khánh Hòa | 1 |
119 | C517 | Trịnh Văn Hoàng | Nam | CĐKTTH | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
120 | C527 | Phạm Tấn Quang | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
121 | D102 | Hồ Lâm Kiệt | Nam | ĐHDT | Tỉnh Quảng Trị | 2 |
122 | D103 | Nguyễn Hữu Hùng | Nam | CĐFPT | Tỉnh Quảng Trị | 1 |
123 | D104 | Lê Công Đức | Nam | ĐHSP | Tỉnh Gia Lai | 1 |
124 | D106 | Nguyễn Thanh Trí | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Trị | 1 |
125 | D108 | Võ Văn Sỹ | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
126 | D117 | Lê Quang Duy | Nam | ĐHDT | Tỉnh Bình Định | 1 |
127 | D119 | Phạm Thanh Bình | Nam | CĐFPT | Tỉnh Đắk Lắk | 2 |
128 | D201 | Nguyễn Ngọc Hùng | Nam | ĐHDT | Tỉnh Đắk Nông | 1 |
129 | D202 | Đỗ Thành Đạt | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 2 |
130 | D205 | Nguyễn Duy Đồng | Nam | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
131 | D206 | Võ Châu Long | Nam | HNAAU | Tỉnh Gia Lai | 2 |
132 | D207 | Nguyễn Đình Tuấn Thủy | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Bình | 1 |
133 | D208 | Dương Thế Dũng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
134 | D211 | Trần Sỹ Lộc | Nam | ĐHSP | Tỉnh Quảng Trị | 2 |
135 | D212 | Lê Đình Trung | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thanh Hóa | 1 |
136 | D217 | Văn Đình Nhật Hữu | Nam | ĐHSP | Tỉnh Đắk Lắk | 2 |
137 | D220 | Nguyễn Văn Hiệp | Nam | ĐHDT | Tỉnh Phú Yên | 4 |
138 | D222 | Lê Anh Lâm | Nam | ĐHDT | Tỉnh Quảng Bình | 1 |
139 | D223 | Phan Viết Hưng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
140 | D225 | Ngô Hoàng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
141 | D303 | Nguyễn Thành Chung | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
142 | D309 | Tô Bá Chiến | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 1 |
143 | D312 | Nguyễn Ngọc Phương | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 2 |
144 | D313 | Lê Lít | Nam | ĐHBK | Tỉnh Đắk Lắk | 2 |
145 | D314 | Hồ Đắc Phú | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
146 | D315 | Võ Văn Hà | Nam | ĐHDT | Tỉnh Nghệ An | 1 |
147 | D319 | Phan Huỳnh Minh Tây | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
148 | D320 | Lê Văn Anh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thanh Hóa | 1 |
149 | D321 | Lê Quang Phi | Nam | CĐFPT | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
150 | D322 | Trần Văn Huy | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 1 |
151 | D325 | Lê Tấn Hoàng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Trị | 2 |
152 | D327 | Lê Văn Lưu | Nam | CĐFPT | Tỉnh Đắk Lắk | 3 |
153 | D401 | Trần Văn Vinh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
154 | D409 | Cao Đình Ái | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 3 |
155 | D412 | Thái Bá Hưng | Nam | ĐHDT | Tỉnh Nghệ An | 1 |
156 | D413 | Đinh Văn Tùng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thanh Hóa | 1 |
157 | D416 | Nguyễn Văn Lý | Nam | ĐHDT | Tỉnh Nghệ An | 1 |
158 | D417 | Trần Mạnh Dũng | Nam | CĐFPT | Tỉnh Quảng Bình | 2 |
159 | D423 | Hồ Ngọc Quang | Nam | ĐHDT | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
160 | D506 | Đặng Công Minh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Bình | 1 |
161 | D515 | Lê Văn Thành | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 3 |
162 | D517 | Phạm Đức Việt | Nam | ĐHDT | Tỉnh Thanh Hóa | 1 |
163 | D523 | Chu Văn Hồng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 2 |
164 | D524 | Đào Bá Hải | Nam | ĐHBK | Tỉnh Gia Lai | 3 |
165 | E101 | Hoàng Văn Tùng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thanh Hóa | 1 |
166 | E109 | Hoàng Văn Hiệp | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
167 | E110 | Trần Quang Vinh | Nam | ĐHDT | Tỉnh Đắk Nông | 1 |
168 | E111 | Trần Văn Thắng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
169 | E116 | Nguyễn Văn Hữu Phước | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
170 | E201 | Lê Thanh Tùng | Nam | ĐHDT | Tỉnh Gia Lai | 1 |
171 | E202 | Mẫn Xuân Long | Nam | ĐHDT | Tỉnh Bắc Ninh | 1 |
172 | E206 | Nguyễn Bá Nam | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 1 |
173 | E207 | Võ Đại Huy | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 2 |
174 | E212 | Trần Phúc Thọ | Nam | ĐHBK | Tỉnh Kon Tum | 1 |
175 | E213 | Nguyễn Văn Chương | Nam | ĐHBK | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
176 | E214 | Triệu Đức Tông | Nam | ĐHBK | Tỉnh Gia Lai | 1 |
177 | E215 | Thái Nguyên | Nam | ĐHDT | Tỉnh Phú Yên | 1 |
178 | E218 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
179 | E301 | Nguyễn Khắc Bảo | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Ngãi | 2 |
180 | E302 | Trần Tám Kỷ | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Bình | 1 |
181 | E304 | Nguyễn Việt Cường | Nam | ĐHBK | Tỉnh Ninh Bình | 1 |
182 | E307 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 3 |
183 | E315 | Nguyễn Ngọc Ánh Sáng | Nam | ĐHBK | TP Đà Nẵng | 1 |
184 | E405 | Hồ Duy Khánh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Bình | 1 |
185 | E408 | Nguyễn Minh Đức | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
186 | E413 | Hà Vĩnh Đạt | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
187 | E504 | Hà Quang Sáng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Bình Định | 2 |
188 | E510 | Lê Công Vinh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 2 |
189 | E514 | Hoàng Trọng Tùng | Nam | CĐFPT | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
190 | E516 | Trần Đình Hiền | Nam | ĐHBK | Tỉnh Bình Định | 2 |
191 | E519 | Trần Đình Toại | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
192 | E520 | Hoàng Văn Chiến | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Bình | 2 |
193 | F101 | Trương Duy Nhân | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
194 | F102 | Trương Quốc Bảo | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 1 |
195 | F103 | Lê Xuân Hoang | Nam | CĐFPT | Tỉnh Bình Định | 2 |
196 | F104 | Lê Thanh Duy | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
197 | F106 | Trần Quốc Thắng | Nam | ĐHKTYD | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 4 |
198 | F109 | Phạm Khuyến | Nam | ĐHSPKT | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
199 | F110 | Phạm Xuân Quỳnh | Nam | ĐHDT | Tỉnh Hải Dương | 1 |
200 | F115 | Võ Kim Phong | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
201 | F118 | Hồ Văn Hùng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Ngãi | 2 |
202 | F120 | Võ Văn Khánh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 2 |
203 | F201 | Trần Quang Linh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 1 |
204 | F203 | Đỗ Thành Đức | Nam | ĐHDT | Tỉnh Bình Định | 3 |
205 | F204 | Mai Thi | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
206 | F205 | Nguyễn Văn Vũ | Nam | ĐHNN | Tỉnh Quảng Ngãi | 2 |
207 | F206 | Trần Thanh Đức Dũng | Nam | CĐFPT | Tỉnh Nghệ An | 1 |
208 | F207 | Đỗ Hữu Nguyên Thắng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
209 | F208 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | ĐHDT | Tỉnh Hà Tĩnh | 2 |
210 | F209 | Văn Bá Trọng | Nam | CĐFPT | Tỉnh Gia Lai | 1 |
211 | F212 | Lê Hồng Được | Nam | ĐHDT | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 3 |
212 | F217 | Nguyễn Đức Toản | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1 |
213 | F218 | Đoàn Minh Quyền | Nam | ĐHBK | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
214 | F219 | Hứa Tuấn Kiệt | Nam | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
215 | F304 | Nguyễn Văn Anh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 2 |
216 | F306 | Nguyễn Thái Bảo | Nam | CĐFPT | Tỉnh Quảng Ngãi | 4 |
217 | F308 | Dương Văn Nhật | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
218 | F311 | Hoàng Tuấn Vũ | Nam | ĐHDT | Tỉnh Nghệ An | 1 |
219 | F314 | Đinh Tiến Hoàng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
220 | F316 | Huỳnh Tấn Phát | Nam | ĐHDT | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
221 | F317 | Hoàng Tùng Dương | Nam | ĐHBK | Tỉnh Gia Lai | 3 |
222 | F319 | Đào Đình Đức | Nam | ĐHBK | Tỉnh Gia Lai | 1 |
223 | F320 | Bùi Tuấn Anh | Nam | ĐHBK | Tỉnh Đắk Lắk | 3 |
224 | F323 | Phạm Nhật Tường | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 2 |
225 | F402 | Nguyễn Quang Tuấn | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 1 |
226 | F404 | Lê Duy Kim | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 1 |
227 | F410 | Nguyễn Viết Trọng | Nam | ĐHDT | Tỉnh Quảng Ngãi | 2 |
228 | F411 | Doãn Trọng Sơn | Nam | ĐHBK | Tỉnh Thanh Hóa | 2 |
229 | F412 | Lê Đức Phong | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Trị | 2 |
230 | F415 | Lê Tiến Đạt | Nam | ĐHDT | Tỉnh Quảng Ngãi | 2 |
231 | F418 | Nguyễn Đức Lộc | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
232 | F425 | Đặng Quốc Trọng | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Bình | 1 |
233 | F427 | Trần Hữu Tiến | Nam | ĐHSP | Tỉnh Quảng Nam | 1 |
234 | F502 | Đàm Văn Dồng | Nam | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
235 | F505 | Trần Danh Toàn | Nam | ĐHDT | Tỉnh Gia Lai | 2 |
236 | F507 | Lã Trung Anh | Nam | ĐHDT | Tỉnh Gia Lai | 1 |
237 | F510 | Nguyễn Tiến Tuẩn | Nam | ĐHBK | Tỉnh Hà Tĩnh | 1 |
238 | F514 | Trần Ngọc Lâm | Nam | ĐHDT | Tỉnh Đắk Lắk | 1 |
239 | F515 | Nguyễn Văn Nhật Hào | Nam | CĐFPT | Tỉnh Quảng Trị | 1 |
240 | F516 | Nguyễn Tường Tam | Nam | ĐHDT | Tỉnh Quảng Ngãi | 1 |
241 | F519 | Trần Văn Thông | Nam | ĐHBK | Tỉnh Quảng Trị | 1 |
242 | F523 | Lê Kông Huy | Nam | CĐFPT | Tỉnh Kon Tum | 1 |
243 | F524 | Vũ Văn Duy | Nam | ĐHBK | Tỉnh Nghệ An | 2 |