Stt | Mã số | Tên sách | Tác giả | Nhà sản xuất | NXB | Nội dung | Số trang | chủ đề |
1 | KTX0034 | Trên đường băng | Tony | NXB Trẻ | 2016 | Hành trang lập nghiệp | 296 | Sách kỹ năng |
2 | KTX0035 | Khuyến học | Fukuzama Yukichi | NXB Nhã Nam | 2007 | Những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản | 244 | Sách kỹ năng |
3 | KTX0036 | Mặt trời của con | Thích Chân Tĩnh | NXB Phương Đông | 2011 | Một cuốn nhật ký thu nhỏ của ocn trẻ dành cho ba mẹ | 210 | Hạt giống tâm hồn |
4 | KTX0037 | Kinh thánh về nghệ thuật lãnh đạo | Lorin woolfe | NXB Anpha | 2013 | Những bài học chỉ dẫn và thực hành cho các nhà quản lý hiện đại | 217 | Kỹ năng |
5 | KTX0038 | Con sẽ thành công | Bích Nga | NXB Trẻ | 2003 | Những câu chuyện về vượt qua số phận | 146 | Hạt giống tâm hồn |
6 | KTX0039 | Hãy chọn yêu thương | Nhã Nam tuyển chọn | NXB Trẻ | 2014 | Những câu chuyện ngắn về lòng yêu thương | 126 | Hạt giống tâm hồn |
7 | KTX0040 | 100 lễ tiết cần học hỏi trong cuộc đời | Bích Lãnh | NXB Hồng Đức | 2013 | Hướng dẫn cách xử lý tình huống thường gặp trong cuộc sống | 247 | Kỹ năng |
8 | KTX0041 | Tự học tốc ký | Tiến sĩ Nguyễn Hanh | NXB Thanh Niên | 2014 | Hướng dẫn cách ghi chép nhanh chóng | 221 | Kỹ năng |
9 | KTX0042 | Chuyện kể về Ngô Gia Tự | Lê Quốc Sử | NXB Kim Đồng | 2000 | Cuộc đồi và sự nghiệp của Ngô Gia Tự | 99 | Danh nhân |
10 | KTX0043 | Đẩy mạnh học tập và làm thepo tấm gương đạo đứcHCM | Ban tư tưởng VH Trung Ương | NXB Chính Trị Quốc Gia | 2007 | Tài liệu học tập trong cuộc vận động học tập và làm theo tấm gương HCM | 109 | Danh nhân |
11 | KTX0044 | Tự làm đồ chơi gấp hình | Đàm Hồng Quỳnh- Nguyễn Nghiệp | NXB Giáo Dục | 2005 | Hướng dẫn kỹ năng gấp hình bằng giấy | 164 | Kỹ năng |
12 | KTX0045 | Bên lề những trang sách | Nguyễn Văn Bồng | NXB tác phẩm mới | 1982 | Bút Ký phê bình văn học | 155 | Bút Ký |
13 | KTX0046 | Con số trong cuộc đời của chúng ta tập I | Trương Quang Đệ | NXB Giáo Dục | 2004 | Nghiên cứu khoa học về những con số | 116 | Khám phá tự nhiên |
14 | KTX0047 | Hãy trả lời em tại sao tập IV | Akaday Leokum | NXB Trẻ | 2009 | Giải đáp một số câu hỏi thắc mắc trong cuộc sống | 203 | Khám phá tự nhiên |
15 | KTX0048 | 30 phát minh khoa học nổi tiếng | Vũ Bội Tuyền | NXB Phụ Nữ | 1998 | 30 phát minh khoa học nổi tiếng | 295 | Khám Phá khoa học |
16 | KTX0049 | 13 bí quyết làm giàu của Napoleon Hill | Nguyễn Lư | NXB Thanh Hóa | 2009 | Hướng dẫn phải làm gì, làm thế nào để đạt được thành công trong cuộc sống | 255 | Kỹ năng |
17 | KTX0050 | Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học | Lê Thu Hằng | NXB Phụ Nữ | 2000 | Những mẫu chuyện vui về ký tự, phép tính khó học dưới con mắt của trẻ con | 221 | Khám Phá khoa học |
18 | KTX0051 | Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn | Mark H. MCCor Mack | NXB Lao Động | 2016 | Kỹ năng giải quyết công việc | 423 | Kỹ năng |
19 | KTX0052 | Cuộc đời kỳ lạ của Nicola Tesla | Nicola Tesla | NXB Kinh Tế TP. HCM | 2016 | Tự truyện của nhà vật lý | 125 | Danh nhân |
20 | KTX0053 | Quẳng gánh lo đi và vui sống | Dale Carnegie | NXB Văn Hóa Thông Tin | 2011 | Hướng dẫn giải quyết nỗi lo và tạo niềm vui trong cuộc sống | 383 | Kỹ năng |
21 | KTX0060 | Bây giờ trời đã rạng đông | Lê Văn Duy | NXB Văn Nghệ | 2008 | Câu chuyện về 1 người lính tên là Phạm Thể | 235 | Tiểu thuyết |
22 | KTX0061 | Bộ Xương | D. Harper | NXB Văn Hóa | 1998 | cấu tạo và chức năng của bộ xương | 29 | Khám Phá khoa học |
23 | KTX0062 | Các câu chuyện toán học tập 6 | Nguyễn Bá Đô | NXB Giáo Dục | 2005 | Các câu chuyện toán học | 168 | Khám Phá khoa học |
24 | KTX0063 | Bố trị nội thất văn phòng theo phong thủy | Hoài Anh | NXB Thời Đại | 2011 | Tư vấn, hướng dẫn thiết kế và bố trí nội thất | 123 | Kỹ năng |
25 | KTX0064 | Chữ hiếu trong đạo Phật | Thích Nhật Từ | NXB Hồng Đức | 2013 | Quan điểm về chữ hiếu trong đạo Phật | 89 | Hạt giống tâm hồn |
26 | KTX0065 | Truyện trê cóc diễn ca | Khuyết Danh | NXB Văn Học | 2015 | Thơ cổ | 107 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
27 | KTX0066 | Thạch Sanh, Liễu Hạnh công chúa diễn âm | Khuyết Danh | NXB Văn Học | 2015 | Truyện thơ Nôm | 77 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
28 | KTX0067 | Biển, đảo và tình yêu người lính | Bùi Văn Bồng | NXB Thông Tin và Truyền Thông | 2015 | Thơ về biển, đảo Việt Nam | 119 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
29 | KTX0068 | Truyện Lưu Nữ Tướng | Khuyết Danh | NXB Văn Học | 2015 | Truyện Thơ về Lưu Nữ Tướng | 122 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
30 | KTX0069 | Truyện Từ Thức Thoại Khanh Châu Tuấn | Khuyết Danh | NXB Văn Học | 2015 | Truyện Nôm | 117 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
31 | KTX0070 | Truyện Mã Phụng Xuân Hương tập II | Khuyết Danh | NXB Văn Học | 2015 | Truyện Nôm | 122 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
32 | KTX0071 | 360 Động từ bất quy tắc và cách dùng các thì tiếng Anh | Trần Mạnh Cường | NXB Đại Học Sư Phạm | 2007 | Học tập tiếng Anh | 95 | Sách tham khảo |
33 | KTX0072 | Một số vấn đề về quốc phòng, an ninh và đối ngoại | Học viện CTQG | NXB Lý luận chính trị | 2004 | Giáo trình Lý Luận chính trị | 437 | Giáo trình |
34 | KTX0073 | Truyện tranh lịch sử và sơ đồ địa lý Việt Nam | Kim Khánh | NXB Đồng Nai | 2010 | Lịch sử Việt Nam | 176 | Lịch Sử |
35 | KTX0074 | Khánh Hòa, diện mạo văn hóa một vùng đất tập X | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | NXB Văn Hóa – Thông Tin | 2012 | Văn hóa, nghệ thuật Khánh Hòa | 449 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
36 | KTX0075 | Việt Nam đất nước con người, du lịch Cà Mau | Nguyễn Mỹ Hồng | NXB Phương Đông | 2015 | Du lịch Cà Mau | 119 | Địa danh |
37 | KTX0076 | Lịch sử phép biện chứng Mác- xít | Nhiều tác giả | NXB Tiến Bộ | 1987 | Lịch sử phép biện chứng | 630 | Giáo trình |
38 | KTX0077 | Nước đi đầu tiên của bạn (cờ vua) | Xokonxki | NXB Thể dục- Thể thao | 1995 | Cách đánh cờ vua | 255 | Kỹ Năng |
39 | KTX0078 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bộ GD và ĐT | NXB Chính Trị Quốc Gia- Sự Thật | 2012 | đường lối | 259 | Giáo trình |
40 | KTX0079 | Bản án chế độ thực dân Pháp, truyện Và Ký | Nguyễn Ái Quốc | NXB Giáo Dục | 1985 | Truyện và Ký | 207 | Lịch Sử |
41 | KTX0080 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | NXB Văn Học | 2015 | Truyện Kiều | 155 | Thơ |
42 | KTX0081 | Quốc gia Khởi nghiệp | Dan Senor and Saul singer | NXB Anpha | 2013 | Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel | 451 | Kỹ năng |
43 | KTX0082 | Nghĩ giàu, làm giàu | Napoleon Hill | NXB Thế giới | 2015 | Sách đổi đời cho thanh niên | 415 | Kỹ năng |
44 | KTX0083 | Pháo Đài Cổ | Trần Huy Quang | NXB Lao Động | 2009 | Truyện | 291 | Truyện Ngắn |
45 | KTX0084 | Gió từ miền cát | Xuân Thiều | NXB tác phẩm mới | 1985 | Truyện những người lính thời chống Pháp | 167 | Truyện Ngắn |
46 | KTX0085 | Nữ bác tước De Monsoreau tập I | Alexandre Dumas | NXB Đà Nẵng | 1989 | chuyện về nữ bá tước | 421 | Tiểu thuyết |
47 | KTX0086 | Nếu còn có ngày mai | Sydney sheldon | NXB Văn Học | Tình yêu | 525 | Tiểu thuyết | |
48 | KTX0087 | Suy nghĩ về những câu Mác trả lời con gái | Ac Ca Di Vác X Bec | NXB Thanh Niên | 1987 | Tư tưởng Mác | 175 | Sách tham khảo |
49 | KTX0088 | Nhà Tù Hội An | Ban Liên lạc tù chính trị | NXB Đà Nẵng | 2000 | Hồi ký của các chiến sỹ cách mạng | 168 | Hồi Ký |
50 | KTX0089 | Hạt giống tâm hồn dành cho phụ nữ tập V | Nhiều tác giả | NXB Tổng Hợp TP. HCM | 2004 | Những mẫu chuyện về cuộc sống | 135 | Hạt giống tâm hồn |
51 | KTX0090 | Nữ thần báo tử tập III | Rachel Vincent | NXB Trẻ- Hoa Học TRò | 2013 | Hơi thở của quỷ | 318 | Tiểu thuyết |
52 | KTX0091 | Sợi tóc | Thạch Lam | NXB Văn Nghệ | 1996 | Dưới bóng hoàng lan | 86 | Truyện Ngắn |
53 | KTX0092 | Khúc độc ca | Nguyễn Lâm Huệ | NXB Hội Nhà Văn | 2012 | Thơ | 110 | Thơ |
54 | KTX0093 | Vụ án hoa phượng | Hoa Học Trò | NXB Kim Đồng | 2002 | Truyện trinh thám | 145 | Truyện Ngắn |
55 | KTX0094 | Lễ hội về nữ thần của người Việt | Nguyễn Minh San | NXB Văn Hóa Dân Tộc | 2011 | Các truyền thuyết và tục lệ các vùng miền | 251 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
56 | KTX0095 | Văn hóa dân tộc Cống | Phan Kiến Giang | NXB Văn Hóa- Thông Tin | 2011 | Văn hóa dân tộc Cống | 123 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
57 | KTX0096 | Huyền thoại dân tộc Tày | Triều Ân | NXB Thanh Niên | 2011 | Những câu chuyện truyền thuyết của dân tộc Tày | 225 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
58 | KTX0097 | Tuyển tập văn hóa Hà Giang | Lê Trung Vũ | NXB Thanh Niên | 2012 | Văn hóa Hà Giang | 1155 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
59 | KTX0098 | Cấu trúc ca dao trữ tình người Việt | Lê Đức Luận | NXB Đại Học Huế | 2011 | Ca dao trữ tình | 317 | Văn hóa- Nghệ Thuật |
60 | KTX0099 | Tạ ơn người | Hồ Xuân Khôi | Hội Văn Học Nghệ Thuật Quảng Ngãi | 2008 | Thơ | 77 | Thơ |
61 | KTX0100 | Đợi nắng | Nguyễn Tiến Hải | NXB Quân Đội Nhân Dân | 1999 | Chuyện thời chiến | 163 | Tiểu thuyết |
62 | KTX0101 | Phấn thông bay | Ngô Viết Dinh | NXB Thanh Niên | 2003 | Thơ tình Đà Lạt | 133 | THơ |
63 | KTX0102 | Phương pháp vẽ đơn giản | Thiên Thanh | NXB Thanh Niên | 2001 | Hướng dẫn vẽ cơ bản | 127 | Kỹ năng |
64 | KTX0103 | Shin cậu bé bút chỉ tập 36 | Yosito Usui | NXB Kim Đồng | 2011 | Cậu bé Shin | 123 | Truyện tranh |
65 | KTX0104 | Shin cậu bé bút chỉ tập 43 | Yosito Usui | NXB Kim Đồng | 2011 | Cậu bé Shin | 123 | Truyện tranh |
66 | KTX0105 | Sonata Cỏ Xanh | Lê Hải | NXB Văn Học | 2012 | Thơ | 93 | Thơ |
67 | KTX0106 | Khoảng lặng | Khôi Nguyên | NXB Văn Nghệ | 2008 | Thơ | 88 | Thơ |
68 | KTX0107 | Trái tim người lính | Nguyễn Sỹ Đại | NXB Thanh Niên | 1998 | Thơ cách mạng | 127 | Thơ |
69 | KTX0108 | Phương pháp học tập hiệu quả | Đỗ Linh- Lê Văn | NXB Tổng Hợp TP. HCM | 2006 | Những phương pháp học tập hiệu quả | 149 | Kỹ năng |
70 | KTX0109 | Tập bài giảng tử tưởng HCM | Dương Anh Hoàng | NXB Lao Động | 2009 | Tư tưởng HCM | 119 | Giáo trình |
71 | KTX0110 | Những điều cần biết về lịch sử VN | Nguyễn NGhị-Cao Tự Thanh | NXB Văn Hóa Sài Gòn | 2007 | Lich sử VN | 136 | Lịch Sử |
72 | KTX0111 | Nhớ lại trận Hà Nội Điện Biên Phủ trên Không | Nhiều tác giả | NXB Chính Trị Quốc Gia- Sự Thật | 2012 | Lich sử VN | 312 | Lịch Sử |
73 | KTX0112 | Yaiba tập 25 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2001 | Truyện Tranh | 165 | Truyện tranh |
74 | KTX0113 | Yaiba tập 23 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2009 | Truyện Tranh | 185 | Truyện tranh |
75 | KTX0114 | Yaiba tập 22 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2001 | Truyện Tranh | 167 | Truyện tranh |
76 | KTX0115 | Yaiba tập 21 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2005 | Truyện Tranh | 202 | Truyện tranh |
77 | KTX0116 | Yaiba tập 18 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2005 | Truyện Tranh | 180 | Truyện tranh |
78 | KTX0117 | Yaiba tập 17 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2009 | Truyện Tranh | 188 | Truyện tranh |
79 | KTX0118 | Yaiba tập 3 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2001 | Truyện Tranh | 167 | Truyện tranh |
80 | KTX0119 | Yaiba tập 4 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2001 | Truyện Tranh | 167 | Truyện tranh |
81 | KTX0120 | Yaiba tập 6 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2005 | Truyện Tranh | 183 | Truyện tranh |
82 | KTX0121 | Yaiba tập 8 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2001 | Truyện Tranh | 168 | Truyện tranh |
83 | KTX0122 | Yaiba tập 9 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2009 | Truyện Tranh | 184 | Truyện tranh |
84 | KTX0123 | Yaiba tập 10 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2001 | Truyện Tranh | 178 | Truyện tranh |
85 | KTX0124 | Yaiba tập 12 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2001 | Truyện Tranh | 165 | Truyện tranh |
86 | KTX0125 | Yaiba tập 13 | Gosho Aoyama | NXB Trẻ | 2005 | Truyện Tranh | 190 | Truyện tranh |
87 | KTX0126 | Yaiba tập 16 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2005 | Truyện Tranh | 186 | Truyện tranh |
88 | KTX0127 | Conan tập 6 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2011 | Truyện Tranh | 175 | Truyện tranh |
89 | KTX0128 | Conan tập 8 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2005 | Truyện Tranh | 186 | Truyện tranh |
90 | KTX0129 | Conan tập 25 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2009 | Truyện Tranh | 191 | Truyện tranh |
91 | KTX0130 | Conan tập 25 không bìa | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2009 | Truyện Tranh | 191 | Truyện tranh |
92 | KTX0131 | Co nan tập 29 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2009 | Truyện Tranh | 187 | Truyện tranh |
93 | KTX0132 | Conan tập 30 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2005 | Truyện Tranh | 190 | Truyện tranh |
94 | KTX0133 | Conan tập 33 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2011 | Truyện Tranh | 190 | Truyện tranh |
95 | KTX0134 | Conan tập 50 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2005 | Truyện Tranh | 188 | Truyện tranh |
96 | KTX0135 | Conan tập 51 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2005 | Truyện Tranh | 181 | Truyện tranh |
97 | KTX0136 | Conan tập 55 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2005 | Truyện Tranh | 184 | Truyện tranh |
98 | KTX0137 | Conan tập 57 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2007 | Truyện Tranh | 182 | Truyện tranh |
99 | KTX0138 | Conan tập 58 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2007 | Truyện Tranh | 182 | Truyện tranh |
100 | KTX0139 | Conan tập 59 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2007 | Truyện Tranh | 182 | Truyện tranh |
101 | KTX0140 | Conan tập 60 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2008 | Truyện Tranh | 180 | Truyện tranh |
102 | KTX0141 | Conan tập 61 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2008 | Truyện Tranh | 180 | Truyện tranh |
103 | KTX0142 | Conan tập 62 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2009 | Truyện Tranh | 182 | Truyện tranh |
104 | KTX0143 | Conan tập 63 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2009 | Truyện Tranh | 180 | Truyện tranh |
105 | KTX0144 | Conan tập 64 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2009 | Truyện Tranh | 180 | Truyện tranh |
106 | KTX0145 | Conan tập 65 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2009 | Truyện Tranh | 180 | Truyện tranh |
107 | KTX0146 | Conan tập 67 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2010 | Truyện Tranh | 180 | Truyện tranh |
108 | KTX0147 | Conan tập 68 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2010 | Truyện Tranh | 178 | Truyện tranh |
109 | KTX0148 | Conan tập 69 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2010 | Truyện Tranh | 178 | Truyện tranh |
110 | KTX0149 | Conan tập 70 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2010 | Truyện Tranh | 178 | Truyện tranh |
111 | KTX0150 | Conan tập 76 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2012 | Truyện Tranh | 178 | Truyện tranh |
112 | KTX0151 | Conan tập 77 | Gosho Aoyama | NXB Kim Đồng | 2013 | Truyện Tranh | 178 | Truyện tranh |
113 | KTX0152 | Ngôi mộ trống trên đồng hoang | Stefan Wolf | NXB Kim Đồng | 1995 | Đặc vụ thứ 3 của tứ quái TKKG | 191 | Truyện tranh |
114 | KTX0153 | Khách sạn không yên tĩnh | Stefan Wolf | NXB Kim Đồng | 1995 | Đặc vụ thứ 26 của tứ quái TKKG | 1991 | Truyện tranh |
115 | KTX0154 | Sứ Giả ICHIGO | Tite Kubo | NXB Kim Đồng | 2004 | Ký ức trong mưa | 143 | Truyện tranh |
116 | KTX0155 | Sứ Giả ICHIGO | Tite Kubo | NXB Kim Đồng | 2004 | Pháp sư Kanonji | 144 | Truyện tranh |
117 | KTX0156 | Vua trò chơi | Kazuki Takahashi | NXB Kim Đồng | 2001 | Vụ bắt cóc YuGi | 176 | Truyện tranh |
118 | KTX0157 | Vua trò chơi | Kazuki Takahashi | NXB Kim Đồng | 2001 | Kaiba và Vegasasu | 174 | Truyện tranh |
119 | KTX0158 | Natural | Minako Naria | NXB Kim Đồng | 2007 | Bẫy của Simon Magus | 190 | Truyện tranh |
120 | KTX0159 | Natural | Minako Naria | NXB Kim Đồng | 2007 | Cậu bé Migeru | 198 | Truyện tranh |
121 | KTX0160 | Nữ hoàng Ai Cập | Chieko Hosokawa & Fumin | NXB Kim Đồng | 2001 | Hàm sư tử | 152 | Truyện tranh |
122 | KTX0161 | Nữ hoàng Ai Cập | Chieko Hosokawa & Fumin | NXB Kim Đồng | 2002 | Thần linh nổi giận | 144 | Truyện tranh |
123 | KTX0162 | Slamdunk | Inoute Takehiko | NXB Văn hóa thông tin | 2001 | Slamdunk Tập 6 | 210 | Truyện tranh |
124 | KTX0163 | Slamdunk | Inoute Takehiko | NXB Văn hóa thông tin | 2001 | Slamdunk Tập 7 | 210 | Truyện tranh |
125 | KTX0164 | Tâm Hồn Cao Thượng | Kim Khánh | NXB Đà Nẵng | 2004 | Chú Thương Binh | 63 | Truyện tranh |
126 | KTX0165 | Bát Khuyển Sĩ | Aomata Pink | NXB Tổng Hợp Đồng Nai | 2008 | Bát Khuyển Sĩ Tập 5 | 175 | Truyện tranh |
127 | KTX0166 | Cuộc phiêu lưu của Croket | Kashimoto | NXB Kim Đồng | 2007 | Cuộc phiêu lưu của Croket Tập 14 | 192 | Truyện tranh |
128 | KTX0167 | Ký trúc xá lớp Z | Aqua Mizuto | NXB Đà Nẵng | 2008 | Kí trúc xá lớp Z tập 3 | 167 | Truyện tranh |
129 | KTX0168 | Ninja Loạn Thị | SouBee Amako | NXB Kim Đồng | 2004 | Hiệu cầm đồ 2 xu | 106 | Truyện tranh |
130 | KTX0169 | Đường dẫn đến khung thành | Jindo | NXB Kim Đồng | 2003 | Đối thủ cũ của Hanyu | 144 | Truyện tranh |
131 | KTX0170 | Cô bé Ma Thần | Kutojoka | NXB Đồng Nai | 2000 | Nhà Luyện Kim | 107 | Truyện tranh |
132 | KTX0171 | Đối tượng trái tim | Shuw Morimoto | NXB Văn hóa thông tin | 2007 | Đối tượng trái tim Tập 1 | 162 | Truyện tranh |
133 | KTX0172 | Chúa tể hải tặc | Onepiece | NXB Hải Phòng | 2007 | Chúa tể hải tặc Tập 1 | 167 | Truyện tranh |
134 | KTX0173 | Ninja Loạn Thị | SouBee Amako | NXB Kim Đồng | 2007 | Mật mã hạ giá | 107 | Truyện tranh |
135 | KTX0174 | Thám tử tí hon Bobby | Donald Sobol | NXB Nhà Xuất bản Trẻ | 2004 | Đồng hồ báo thức chạy điện | 100 | Truyện ngắn |
136 | KTX0175 | Basara | Tamura Yumi | NXB Kim Đồng | 2007 | Tín Hiệu | 193 | Truyện tranh |
137 | KTX0176 | Short Program | Adachi Mitsuru | NXB Nhà Xuất bản Trẻ | 2012 | Văn phòng thám tử Moriyama | 273 | Truyện tranh |
138 | KTX0177 | Truyện Mã Phụng Xuân Hương – tập 2 | Khuyết Danh | NXB Văn Học | 2015 | Truyện Nôm | 122 | Truyện |
139 | KTX0178 | Truyện cổ Phật giáo | Đức Trí | NXB Đà Nẵng | 2014 | Gương tốt về luật nhân quả | 202 | Truyện |
140 | KTX0179 | Truyện cười dân gian Việt Nam | Nhiều tác giả | NXB Kim Đồng | 2009 | Tuyển tập mẫu truyện cười | 64 | Truyện cười |
141 | KTX0180 | Truyện cười thế giới | Nguyễn Văn Tọa, Trần Mạnh Thường | NXB Văn hóa thông tin | 1995 | Tuyển tập mẫu truyện cười | 334 | Truyện cười |
142 | KTX0181 | Baì ca xây dựng | Vũ Quần Phương, Dương Quang Minh | NXB Xây Dựng – tạp chí Xây dựng | 2000 | Tâm sự của những người xây dựng | 156 | Thơ |
143 | KTX0182 | Bác là Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả | NXB Quân Đội Nhân Dân | 2001 | Những câu chuyện về Bác Hồ | 128 | Truyện |
144 | KTX0183 | Giáo dục con cái -Tình thương và Nghệ thuật | Phan Hiền | NXB Trẻ | 1995 | Cách giáo dục con cái | 189 | Sách kỹ năng |
145 | KTX0184 | Dưới lá cờ vẻ vang của Đảng – Vì Độc lập, Tự do vì Chủ nghĩa Xã hội tiến lên giành những thắng lợi mới |
Lê Duẩn | NXB Sự Thật | 1976 | Tổng kết những kinh nghiệm của Đảng trong cách mạng và những vấn đề xây dựng Đảng | 194 | Lịch Sử |
146 | KTX0185 | Thơ văn Trần Tế Xương | Nguyễn Đình Chú, Lê Mai | NXB Giáo Dục | 1984 | Tuyển tập thơ văn của Trần Tế Xương | 190 | Thơ |
147 | KTX0186 | Tuyển tập truyện ngắn – Thâm Tâm | Thân Tâm | NXB Văn hóa thông tin | 2000 | Tuyển tập truyện ngắn – Thâm Tâm | 291 | Truyện Ngắn |
148 | KTX0187 | Chuyện vui danh nhân văn hóa Thế giới | Hồng Ngọc | NXB Văn hóa thông tin | 1997 | Những mấu chuyện vui về danh nhân văn hóa thế giới | 143 | Danh nhân |
149 | KTX0188 | Thơ tình Xuân Diệu | Xuân Diệu | NXB Đồng Nai | 1996 | tuyển tập thơ | 156 | Thơ |
150 | KTX0189 | Đường dã quỳ | Nguyễn Nho Thùy Dương | NXB Văn hóa thông tin | 2008 | Tuyển tập thơ | 73 | Thơ |
151 | KTX0190 | Máu và Hoa | Tố Hữu | NXB tác phẩm mới | 1978 | Thơ cách mạng | 74 | Thơ |
152 | KTX0191 | Những ngày Tù ngục | Hội người tù yêu nước tp Đà Nẵng | NXB Đà Nẵng | 2002 | Những chuyện trong tù ngục | 390 | Hồi Ký |
153 | KTX0192 | Làng tôi | Trương Điện Thắng | NXB Hội Nhà Văn | 2007 | Quê Hương | 172 | Thơ văn |
154 | KTX0193 | Chơi giữa trần gian | Việt Đức | NXB Đồng Nai | 2010 | tuyển tập thơ | 100 | Thơ |
155 | KTX0194 | 30 tác phẩm được giải – cuộc thi viết truyện ngắn | Bộ GD và ĐT | NXB Giáo Dục | 2005 | Tuyên tập truyện ngắn hay | 327 | Truyện Ngắn |
156 | KTX0195 | Tác phẩm văn học như là quá trình | Trương Đăng Dung | NXB Khoa học Xã hội | 2004 | Lý luận văn học | 284 | Giáo trình |
157 | KTX0196 | Thơ tình Nguyễn Bính | Nguyễn Bính | NXB Sở văn hóa thông tin Hà Nam Ninh | 1987 | Tuyển tập thơ | 103 | Thơ |
158 | KTX0197 | Những bài nói và viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh về chiến tranh du kích , chiến tranh nhân dân |
Bộ tổng tham mưu | NXB Quân Đội Nhân Dân | 1998 | Nghệ thuật Quân sự | 543 | Lịch Sử |
159 | KTX0198 | Work Book | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2001 | Bài tập tiếng anh | 183 | Giáo trình |
160 | KTX0199 | Hướng dẫn cung cấp dịch vụ sức khỏe thân thiện | Bộ y tế | NXB Lao Động | 2008 | Thông tin y tế | 92 | Giáo trình |
161 | KTX0200 | Hệ thống máy vi tính thiết bị nhớ PLD | VN-Guide | NXB Thống kê | 2001 | Hệ thống máy tính và các thiết bị bộ nhớ tương quan | 254 | Giáo trình |
162 | KTX0201 | 141 câu hỏi, đáp về giao thông đường bộ | Trần Văn Luyện, Trần Sơn | NXB Công an Nhân dân | 2004 | hỏi đáp về giao thông đường bộ | 363 | Kĩ năng |
163 | KTX0202 | How to prepare for the TOEIC bridge test | Barron’s | NXB Tổng Hợp TP. HCM | 2007 | ôn luyện toeic | 388 | Giáo trình |
164 | KTX0203 | Internet Explorer 6.0 | Xuân Thành | NXB Thống Kê | 2002 | Tổng quan về internet 6.0 | 730 | Giáo trình |
165 | KTX0204 | Facts and figures | Patricia Ackert, Nicki Giroux Navarro | USA | Tiếng anh | 298 | Giáo trình | |
166 | KTX0205 | Accent on reading skill in the content areas | Nhiều tác giả | USA | 1979 | Tiếng anh | 186 | Giáo trình |
167 | KTX0206 | Understanding phrasal verbs | M.J.Murphy | Hulton Educational | Tiếng anh | 143 | Giáo trình | |
168 | KTX0207 | Chuẩn kiến thức về trắc nghiệm ngữ pháp tiếng anh | Lê Văn Sự | NXB Văn hóa thông tin | 2001 | Tiếng anh | 294 | Giáo trình |
169 | KTX0208 | English for today book two the Word we live in | McGraw-Hill | The McGraw-Hill book company | 2000 | Tiếng anh | 168 | Giáo trình |
170 | KTX0209 | Expanding Tactics for listening | Jack C.Richards | oxford university press | 1995 | Tiếng anh | 109 | Giáo trình |
171 | KTX0210 | Cách dùng các thì trong tiếng Anh | Tuấn Anh Trần Trọng Hải | NXB TP.HCM | 1992 | Tiếng anh | 111 | Sách tham khảo |
172 | KTX0211 | Ly Hôn | Nhiều tác giả | NXB. Mũi Cà Mau | 1997 | Tập truyện | 334 | Truyện |
173 | KTX0212 | Sử dụng Autocad 14 | Nguyễn Hữu Lộc | NXB TP.HCM | 2000 | Autocad | 437 | Giáo trình |
174 | KTX0213 | Gió đầu mùa | Thạch Lam | NXB Văn Nghệ. TpHCM | 1995 | Tập truyện | 165 | Truyện ngắn |
175 | KTX0214 | Tháng hạ mưa ngâu | Hoàng Thiên Thanh | NXB Đà Nẵng | 1996 | Tập truyện | 158 | Tiểu thuyết |
176 | KTX0215 | Đoạn tuyệt | Nhất Linh | NXB Khánh Hòa | 1992 | Những câu chuyện đời thường | 245 | Truyện ngắn |
177 | KTX0216 | Anh phải sống | Khái Hưng | NXB Văn Nghệ. TpHCM | 1994 | Tuyển tập truyện ngắn | 141 | Truyện ngắn |
178 | KTX0217 | Băn khoăn | Khái Hưng | NXB Văn Nghệ. TpHCM | 1996 | Tuyển tập truyện ngắn | 270 | Truyện ngắn |
179 | KTX0218 | Hồn bướm mơ tiên | Khái Hưng | NXB Khánh Hòa | 1992 | Tuyển tập truyện ngắn | 108 | Truyện ngắn |
180 | KTX0219 | Gánh Hàng Hoa | Khái Hưng và Nhất Linh | NXB Văn Học Hà Nội | 1995 | Tuyển tập truyện ngắn | 254 | Truyện ngắn |
181 | KTX0220 | Điều lệ Đảng Cộng Sản Việt Nam | Đại hội Đại biểu Toàn quốc | NXB Chính trị Quốc Gia | 2008 | Tài liệu Đảng | 43 | Sách tham khảo |
182 | KTX0221 | Nửa chừng xuân | Khái Hưng | NXB Khánh Hòa | 1992 | Tuyển tập truyện ngắn | 332 | Truyện ngắn |
183 | KTX0222 | Bí mật của hạnh phúc | Mai Hương – Vĩnh Thắng | NXB Dân Trí | 2011 | Những mẫu chuyện về hạnh phúc | 116 | Quà tặng cuộc sống |
184 | KTX0223 | Chí Phèo và Facebook | Đinh Long | NXB Thế giới | 2015 | Truyện cười | 213 | Truyện cười |
185 | KTX0224 | Cách người Nhật xây dựng mối quan hệ | Kawashita Kazuhiko | NXB Thế giới | 2016 | Giải mã cách xây dựng mối quan hệ trong cuộc sống | 215 | Kỹ năng |
186 | KTX0225 | 6 bí quyết để đạt được kỹ năng bán hàng siêu việt | Hương Thủy | NXB Lao Động – Xã Hội | 2006 | Các kỹ năng cần thiết để bán hàng | 270 | Kỹ năng |
187 | KTX0226 | Just start bước đầu khởi nghiệp | Nhiều tác giả | NXB Thanh Hóa | 2015 | Hành trang lập nghiệp | 199 | Kỹ năng |
188 | KTX0227 | Dạy con làm giàu – 2 sử dụng đồng vốn | Robert T.Kiyosaki | NXB. Trẻ | 2016 | Sử dụng đồng vốn để được thoải mái về tiền bạc | 413 | Kỹ năng |
189 | KTX0228 | Tinh thần Samurai trong thế giới phẳng | Brain Klemmer | NXB Trẻ | 2011 | Dành toàn bộ cuộc đời để phụng sự xã hội | 221 | Kỹ năng |
190 | KTX0229 | Giáo trình kỹ thuật điện cao cấp | Hoàng Việt | NXB trường đại học Bách khoa TP. HCM | 2001 | Kỹ thuật cách điện | 451 | Giáo trình |
191 | KTX0230 | Phương pháp dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian | Đỗ Thị Minh Liên | NXB Đại Học Sư Phạm | 2009 | Cách định hướng thời gian cho trẻ | 115 | Sách tham khảo |
192 | KTX0231 | Nhập môn topo đại số | Nguyễn Văn Đoàn | NXB Đại Học Sư Phạm | 2009 | Toán học | 415 | Giáo trình |
193 | KTX0232 | Mạch điện thiết kế dành cho người yêu điện tử | Đặng Hồng Quang | NXB Trẻ | 1999 | Nghề điện tử | 142 | Giáo trình |
194 | KTX0233 | Bài tập hình học xạ ảnh | Phạm Bình Đô | NXB Đại học sư phạm | 2014 | Toán học | 219 | Giáo trình |
195 | KTX0234 | Bài tập hình học cao cấp | Nguyễn Mộng Hy | NXB Giáo Dục | 2010 | Toán học | 371 | Giáo trình |
196 | KTX0235 | Tuyển chọn các bài tập toán hay theo chuyên đề toán cao cấp không gian vecto | Trương Văn Hùng- Phạm Thành Thông | NXB Thanh Niên | 2007 | Toán học | 209 | Giáo trình |
197 | KTX0236 | Bài tập toán cao cấp | Nguyễn Đình Trí | NXB Giáo Dục | 2008 | Toán học | 415 | Giáo trình |
198 | KTX0237 | Luật thi đấu bóng đá | Tổng Cục thể dục thể thao | NXB Thể dục- Thể thao | 2014 | Thể thao bóng đá | 176 | Luật |
199 | KTX0238 | Hướng dẫn tổ chức đại hội Đoàn các | TW Đoàn thanh niên cộng sản HCM | NXB Lao Động – Xã Hội | 2006 | Tài liệu Đoàn | 141 | Sách tham khảo |
200 | KTX0239 | Giáo dục âm nhạc tập II | Phạm Thị Hoa | NXB Đại học sư phạm | 2010 | Âm nhạc dành cho thiếu nhi | 173 | Sách tham khảo |
201 | KTX0240 | Một số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm | Bộ GD và ĐT | Bộ GD và ĐT | 1993 | Giao tiếp sư phạm | 91 | Giáo trình |
202 | KTX0241 | Topo đại cương | Đậu Thế Cấp | NXB Giáo Dục | 2008 | Toán học | 155 | Giáo trình |
203 | KTX0242 | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm | Nhiều tác giả | NXB Thế giới | 2008 | Tâm lí | 223 | Giáo trình |
204 | KTX0243 | Những điều cần biết về luật biển | Nguyễn Hồng Thao | NXB Công an Nhân dân | 1997 | Luật biển | 327 | Luật |
205 | KTX0244 | Toán cao cấp phần II đại số tuyến tính | Đặng Ngọc Dụng – Nguyễn Viết Đức | NXB Đà Nẵng | 2011 | Toán học | 254 | Giáo trình |
206 | KTX0245 | Bài tập toán cao cấp, phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình trí | NXB Giáo Dục | 2009 | Toán học | 272 | Giáo trình |
207 | KTX0246 | Câu hỏi trắc nghiệm đại nghiệm đại số sơ cấp | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2003 | Toán học | 327 | Giáo trình |
208 | KTX0247 | Giáo trình bóng đá | Ủy ban thể dục thể thao trường đại học thể dục thể thao | NXB Thể dục- Thể thao | 2007 | Thể thao bóng đá | 267 | Giáo trình |
209 | KTX0248 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Bộ GD và ĐT | NXB Chính trị Quốc gia | 2009 | Mác – Lênin | 491 | Giáo trình |
210 | KTX0249 | Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn tư tưởng HCM | Phạm Ngọc Anh | NXB Chính trị Quốc gia | 2013 | Tư tưởng HCM | 331 | Giáo trình |
211 | KTX0250 | Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ | Nguyễn Văn Ngọc | NXB ĐH kinh tế Quốc Dân | 2007 | Toán kinh tế | 255 | Giáo trình |
212 | KTX0251 | Những bài hát tiếng Anh cho trẻ em có lời Việt | Đào Ngọc Dung | NXB âm nhạc | 2003 | âm nhạc | 79 | Sách tham khảo |
213 | KTX0252 | Life Lines | Tom Hutchinson | oxford university press | 2000 | Tiếng Anh | 144 | Sách tham khảo |
214 | KTX0253 | Vẽ kỹ thuật cơ khí tập I | Trần Hữu Quế | NXB Giáo Dục | 2007 | Cơ khí | 227 | Giáo trình |
215 | KTX0254 | Giáo trình nguyên lý kế toán | Bộ Công Thương- Trường cao đẳng Thương Mại | NXB Đà Nẵng | 2014 | Kế toán | 251 | Giáo trình |
216 | KTX0255 | Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc | Đỗ Đức Giáo | NXB Giáo Dục | 2012 | Toán | 379 | Giáo trình |
217 | KTX0256 | Giáo trình chính trị | Bộ GD và ĐT | NXB Giáo Dục | 2006 | Chính trị | 247 | Giáo trình |
218 | KTX0257 | Luật giáo dục và một số văn bản hướng dẫn thi hành | Bộ GD và ĐT | Bộ GD và ĐT | 2011 | Luật giáo dục | 344 | Luật |
219 | KTX0258 | Bạn biết gì về điều bạn chưa biết | Trần Trung Kiên | NXB Phương Đông | 2006 | Kinh doanh theo mạng nghề tương lai | 260 | Kỹ năng |
220 | KTX0259 | Lý thuyết- bài tập- bài giải quy hoạch tuyến tính tối ưu hóa | Lê Khánh Luận | NXB Lao Động | 2006 | Toán học | 235 | Giải trình |
221 | KTX0260 | 365 câu tiếng Phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học | Lê Kim Ngọc Tuyết | NXB Khoa học Xã hội | 1990 | Tiếng Trung | 218 | Giáo trình |
222 | KTX0261 | Tài liệu học tập chính trị dành cho học viên dành cho lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng | Ban Tuyên giáo Trung Ương | NXB Chính Trị Quốc Gia | 2009 | Chính trị | 191 | Giáo trình |
223 | KTX0262 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lê nin | Bộ GD và ĐT | NXB Chính Trị Quốc Gia | 2006 | Chủ nghĩa Mác – Lênin | 335 | Giáo trình |
224 | KTX0263 | Kỹ thuật chiếu sáng | Patrick vandeplanque | NXB Khoa học và kỹ thuật | 2000 | Kỹ thuật chiếu sáng | 243 | Giáo trình |
225 | KTX0264 | văn phạm Anh ngữ headway | Minh Hùng | NXB Đồng Nai | 1996 | Ngữ pháp tiếng Anh | 328 | Sách tham khảo |
226 | KTX0265 | Hỏi – Đáp môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Nhiều tác giả | NXB Đại học quốc gia Hà Nội | 2009 | Chủ nghĩa Mác – Lênin | 358 | Giáo trình |
227 | KTX0266 | Bài tập giải tích hàm | Lê Mậu Hải – Tăng Văn Long | NXB Đại học sư Phạm | 2013 | Toán học | 316 | Giáo trình |
228 | KTX0267 | Hạt giống tâm hồn cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Nhiều tác giả | NXB Tổng Hợp TP. HCM | 2012 | Tình yêu và lòng dũng cảm | 286 | Hạt giống tâm hồn |
229 | KTX0268 | Doraemon | Fujiko- F-Fujiio | NXB Kim Đồng | 2010 | Truyện Tranh | 192 | Truyện tranh |
230 | KTX0269 | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lê nin | Bộ GD và ĐT | NXB Chính Trị Quốc Gia | 2006 | Chủ nghĩa Mác – Lênin | 297 | Giáo trình |
231 | KTX0270 | Giáo trình kinh tế học vĩ mô | Đại học Đà Nẵng | NXB Đà Nẵng | 2009 | Kinh tế | 231 | Giáo trình |
232 | KTX0271 | Cẩm nang sức khỏe và cây thuốc quý Việt Nam | Phan Công Toàn | NXB Đà Nẵng | 2007 | Thuốc dân gian | 214 | Sách tham khảo |
233 | KTX0272 | Câu hỏi bài tập trắc nghiệm Kinh tế Vi mô | Nhiều tác giả | NXB Tổng hợp TP HCM | 2011 | Kinh tế vi mô | 315 | Giáo trình |
234 | KTX0273 | Tóm tắt bài tập trắc nghiệm Kinh tế Vĩ mô | Nhiều tác giả | NXB Tổng hợp TP HCM | 2011 | Kinh tế vi mô | 300 | Giáo trình |
235 | KTX0274 | Cơ sở lí thuyết Module | Dương Quốc Việt | NXB Đại Học SP | 2013 | Lií thuyết Module | 200 | SGK |
236 | KTX0275 | Giới thiệu xuất bản phẩm của chương trình mục tiêu quốc gia | Nhiều tác giả | NXB Văn học | 2015 | Văn hóa dân tộc Cống | 117 | Sách Văn Hóa Nghệ Thuật |
237 | KTX0276 | Từ núi rừng Ba Tơ | Phạm Kiệt | NXB Quân Đội Nhân Dân | 1977 | Từ núi rừng Ba Tơ | 117 | Hồi kí |
238 | KTX0277 | Nguyễn Trãi Toàn Tập | Nhiều tác giả | NXB Khoa học Xã hội | 1976 | Nguyễn Trãi toàn tập | 844 | Tự sự |
239 | KTX0278 | Sao không dám ước mơ | Bảo Châu-Tiến Hùng | NXB Trẻ | 2004 | Sao không dám ước mơ | 117 | Truyện ngắn |
240 | KTX0279 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Nhiều tác giả | NXB Lí Luận Chính Trị | 2004 | Lich sử hình thành Đảng | 390 | Giáo trình |
241 | KTX0280 | Văn hóa dân gian truyền thống của tộc người K’HO | Linh Nga Niekdam | NXB Thanh Niên | 2011 | Văn hóa dân tộc người K’HO | 411 | Sách văn Hóa Nghệ Thuật |
242 | KTX0281 | Địa chí xã Hồng Việt-Hòa An-Cao Bằng | Triều Ân | NXB Lao động | 2011 | Địa chí xã Hồng Việt | 337 | Sách Văn Hóa Nghệ Thuật |
243 | KTX0282 | Tư tưởng HCM | Học viện chính trị Quốc Gia | NXB Đại học quốc gia Hà Nội | 2001 | Tư tưởng HCM | 376 | Giáo trình |
244 | KTX0283 | Tư tưởng HCM | Học viện chính trị Quốc Gia | NXB Chính trị quốc gia | 286 | Tư tưởng HCM | 286 | Giáo trình |
245 | KTX0284 | Tư tưởng HCM | Học viện chính trị Quốc Gia | NXB Đại học quốc gia Hà Nội | 1997 | Tư tưởng HCM | 90 | Giáo trình |
246 | KTX0285 | Về Tính dân tộc trong âm nhạc Việt Nam | Nhiều tác giả | NXB Văn Hóa | 2007 | Tính dân tộc trong âm nhạc Việt Nam | 249 | Nghiên cứu |
247 | KTX0286 | Truyện trê cóc diễn ca | Nhiều tác giả | NXB Văn Học | 2008 | Gương sáng Trời Nam | 107 | Truyện Ngắn |
248 | KTX0287 | BT Lí thuyết Module | Nhiều tác giả | NXB Đại Học SP | 2011 | BT Lí thuyết Module | 210 | Sách BT |
249 | KTX0288 | Giáo trình Kĩ thuật Xung-Số | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2007 | GT Kĩ thuật Xung-Số | 211 | SGK |
250 | KTX0289 | Nghi lễ vòng đời của người chăm Ahier ở Ninh Thuận | Phan Quốc Anh | Đại học quốc gia Hà Nội | 2011 | Nghi lễ vòng đời của người chăm Ahier ở Ninh Thuận | 439 | Sách Nghiên cứu |
251 | KTX0290 | Kinh thánh về nghệ thuật bán hàng | Jeffrey Gitomer | NXB Lao Động-Xã hội | 2007 | The Sales Bible | 578 | Sách tham khảo |
252 | KTX0291 | Cẩm nang và Marketing trực tuyến | Zeke Camusio | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2017 | Cảm nang Marketing trực tuyến | 207 | Tham khảo |
253 | KTX0292 | Sự phát triển siêu cá nhân | Roberto Assagioli | NXB Khoa học Xã hội | 2004 | Sự phát triển siêu cá nhân | 449 | Nghiên cứu |
254 | KTX0293 | Ba chìa khóa vàng nuôi dạy con theo phương pháp Shichida | Shichida | NXB Thế Giới | 2016 | Cách nuôi dạy con cái | 175 | Tham khảo |
255 | KTX0294 | Những lãnh tụ mới trên thương trường | Vương Chí Cương | NXB Lao Động-Xã hội | 2007 | Những lãnh tụ mới trên thương trường | 165 | Tham khảo |
256 | KTX0295 | Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn | Nhiều tác giả | NXB Lao Động | 2016 | Những điều trường Havar không dạy bạn | 343 | Tham khảo |
257 | KTX0296 | Nghịch lí của sự lựa chọn | Barry Schwartz | NXB Lao Động-Xã hội | 2017 | Nghịch lí của sự lựa chọn | 335 | Tham khảo |
258 | KTX0297 | Chuyện ngàn lẻ một độ yêu | Phạm Vũ Ngọc Nga | NXB Trẻ | 2004 | Chuyện ngàn lẻ một độ yêu | 144 | Truyện ngắn |
259 | KTX0298 | Hồng Phước một thời nhớ mãi | Nhiều tác giả | NXB Trẻ | 2017 | Hồng Phước một thời nhớ mãi | 223 | Nghiên cứu |
260 | KTX0299 | Cẩm nang nuôi con bằng sữa mẹ | Uyển Minh | NXB Văn hóa thông tin | 2007 | Cẩm nang nuôi con bằng sữa mẹ | 442 | Nghiên cứu |
261 | KTX0300 | Luôn còn có ngày mai | Tiểu Ngư | NXB Trẻ | 2004 | Luôn còn có ngày mai | 109 | Truyện ngắn |
262 | KTX0301 | Sống cuộc đời bạn mơ ước | Nguyễn Hoài Nam | NXB Đà nẵng | 2007 | Hạnh phúc trọn vẹn-Thành công Như ý | 255 | Truyện ngắn |
263 | KTX0302 | Bí mật của hạnh phúc | David Niven | NXB Trẻ | 2007 | Bí mật của hạnh phúc | 223 | Truyện ngắn |
264 | KTX0303 | Cãi gì cũng thắng | Madsen Pirie | NXB Lao Động-Xã hội | 2016 | Tư duy logic-Lập luận sắc bén-Tran luận thành công | 359 | Truyện ngắn |
265 | KTX0304 | Hoàn thành mọi việc không hề khó | David Allen | NXB Lao Động | 2017 | Nghệ thuaati thực thi không căn thẳng | 395 | Tham khảo |
266 | KTX0305 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nguyễn Nhật Ánh | NXB Trẻ | 2008 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | 217 | Tự truyện |
267 | KTX0306 | NLP Căn bản | John Seymour & Joseph O’Connor | NXB Lao Động – Xã Hội | 2016 | NLP Căn bản | 411 | Tham khảo |
268 | KTX0307 | Lớp học đột phá | Nhiều tác giả | NXB Trẻ | 2017 | Cải cách đột phá sẽ thay đổi như thế nào | 407 | Tham khảo |
269 | KTX0308 | Cánh của hạnh phúc | Thích Thiện Phát | Cánh cửa hạnh phúc | 120 | Sách tặng không bá | ||
270 | KTX0309 | The Big Talk | Debra Fine | NXB Lao Động – Xã Hội | 2004 | Bí quyết chinh phục khách hàng, thuyết trình thành công và giải quyết mẫu thuẫn công việc | 234 | Tham khảo |
271 | KTX0310 | Thương mấy cũng là người dưng | Anh Khang | NXB Văn hóa-Văn nghệ TP HCM | 2017 | Thương mấy cũng là người dưng | 205 | Truyện ngắn |
272 | KTX0311 | Dám thành công | Jack Canfield & Mark Victor Hansen | NXB Trẻ | 2017 | Dám thành công | 179 | Tham khảo |
273 | KTX0312 | Anh không là con chó của em | Lê Hoàng | NXB Văn học | 2016 | Anh không là con chó của em | 346 | Truyện dài |
274 | KTX0313 | Luật hấp dẫn | Joe Vitale | NXB Lao động | 2007 | 5 Bước thực hành | 327 | Tham khảo |
275 | KTX0314 | Dạy con làm giàu – 2 sử dụng đồng vốn | Rich Dad | NXB Trẻ | 2007 | Dạy con thành công | 371 | Tham khảo |
276 | KTX0315 | Cà phê cùng Tony | Tony | NXB Lao động | 2016 | Cà phê cùng Tony | 287 | Tham khảo |
277 | KTX0316 | Sức mạnh của tĩnh tâm | Người dịch: Hải hoa | NXB Thanh niên | 2016 | Sức mạnh của tĩnh tâm | 263 | Tham khảo |
278 | KTX0317 | Hồng Lâu Mộng | Tào Tuyết Cần | NXB Văn hịc | 2007 | Hồng Lâu Mộng | 828 | Tiểu thuyết Tình yêu |
279 | KTX0318 | Tuổi thơ ngàn dặm | Vũ Trọng Hồng | NXB Văn Hóa Dân Tộc | 2007 | Tuổi thơ ngàn dặm | 418 | Truyện dài |
280 | KTX0319 | Những bài văn hay đạt giải quốc gia | Đức Quyền-Hồng Vân | NXB Giáo Dục | 2007 | Những bài văn hay đạt giải Quốc Gia | 247 | Tham khảo |
281 | KTX0320 | Những người thích đùa | Azit Nexin | NXB Văn hóa thông tin | 2004 | Những người thích đùa | 345 | Truyện ngắn |
282 | KTX0321 | Tiình ca Nick và Norah | David Levithan | NXB Van Học | 2004 | Tình ca cho Nick và Norah | 272 | Tiểu thuyết |
283 | KTX0322 | Tiếng khóc trên mộ | Thạc bất hoại | NXB Thanh hóa | 2002 | Tiếng khóc trên mộ | 142 | Truyện ma |
284 | KTX0323 | KomTum Đất nước con người | Nhiều tác giả | NXB DĐà Nẵng | 2002 | KomTum Đất nước con người | 334 | Tham khảo |
285 | KTX0324 | Tuyển tập thơ văn Việt Nan | Nhiều tác giả | NXB Văn Học | 2007 | Tuyển tập thơ văn Việt Nam tập 2 | 113 | Tham khảo |
286 | KTX0325 | Tuyển tập thơ văn Việt Nan | Nhiều tác giả | NXB Văn Học | 2007 | Tuyển tập thơ văn VN tập 3 | 115 | Tham khảo |
287 | KTX0326 | Tác giả thế kỉ XX | Bửu Ý | NXB Van Học | 2008 | Tác giả thế kỉ XX | 187 | Tham khảo |
288 | KTX0327 | Về phát triển văn hóa và xây dựng con người thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa | Phạm Minh Hạc – Nguyễn Khoa Điềm | NXB Chính Trị Quốc Gia | 2003 | Tài liệu về xây dựng văn hóa | 512 | Tham khảo |
289 | KTX0328 | 400 giải đáp cho người sử dụng Windows 95 | Đỗ Kim Hòa – Bùi Tuyết Khanh | NXB Thống kê | 1998 | Tài liệu tin học | 427 | Tham khảo |
290 | KTX0329 | Giáo trình tư tưởng HCM | Bộ GD và ĐT | NXB Chính Trị Quốc Gia | 2010 | Tài liệu tư tưởng HCM | 290 | Giáo trình |
291 | KTX0330 | Giáo trình tư tưởng HCM | Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn | NXB Chính Trị Quốc Gia | 2003 | Tài liệu tư tưởng HCM | 491 | Giáo trình |
292 | KTX0331 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Bộ GD và ĐT | NXB Chính Trị Quốc Gia | 2009 | CN Mác- Lênin | 491 | Giáo trình |
293 | KTX0332 | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Bộ GD và ĐT | NXB Chính Trị Quốc Gia | 2010 | Tài liệu đường lối cách mạng | 253 | Giáo trình |
294 | KTX0333 | Toán học cao cấp | Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Vĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh | NXB Giáo Dục | 2010 | Toán học | 415 | Giáo trình |
295 | KTX0334 | Sổ tay công tác phòng chống tội phạm trong nhà trường | Bộ GD và ĐT | NXB Văn hóa thông tin | 2006 | Phòng chống tội phạm | 208 | Sách tham khảo |
296 | KTX0335 | Mặc khải lòng Chúa thương xót | Nguyễn Trường Luân | NXB Tôn Giáo | 2011 | Tài liệu tôn giáo | 109 | Sách tham khảo |
297 | KTX0336 | Thi pháp học hiện đại | Trần Đình Sử | Bộ GD và ĐT | 1993 | Tài liệu văn học | 166 | Sách tham khảo |
298 | KTX0337 | Tiếng Anh kỹ thuật | Nhiều tác giả | NXB Thành Phố HCM | 1994 | Tài liệu tiếng Anh | 698 | Sách tham khảo |
299 | KTX0338 | Chính sách tài chính vĩ mô trong phát triển và hội nhập | Học viện tài chính Việt Nam | NXB Tài chính | 2002 | Tài chính | 231 | Sách tham khảo |
300 | KTX0339 | Giáo trình trung cấp lý luận chính trị | Học viện chính trị Quốc Gia | NXB Lý luận chính trị | 2004 | Văn hóa xã hội | 350 | Sách tham khảo |
301 | KTX0340 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Bộ GD và ĐT | NXB Chính trị Quốc gia | 2011 | CN Mác- Lênin | 482 | Giáo trình |
302 | KTX0341 | Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm trong trường học | Bộ GD và ĐT | NXB Giáo Dục | 2005 | Pháp luật | 88 | Sách tham khảo |
303 | KTX0342 | Sổ tay truyền thông phòng chống tệ nạn xã hội | Nguyễn Hà Anh | NXB Văn hóa dân tộc | 2015 | phòng chống tệ nan xã hội | 115 | Sách tham khảo |
304 | KTX0343 | Giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện | Bộ GD và ĐT | NXB Giáo Dục | 2006 | phòng chống ma túy và chất gây nghiện | 115 | Sách tham khảo |
305 | KTX0344 | Giáo trình Microsoft Visuai Basic | Trung Tâm tin học Việt Tin | Trung tâm tin học Việt Tin | 2003 | Tài liệu tin học | 62 | Giáo trình |
306 | KTX0345 | Bài tập toán cao cấp | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2008 | Toán học | 415 | Giáo trình |
307 | KTX0346 | Bài tập Turbo pascal | Lê Quang Hoàng Nhân | NXB Giáo Dục | 1996 | Tài liệu tin học | 229 | Giáo trình |
308 | KTX0347 | Kỹ thuật lập trình C | Phạm Văn Ất | NXB Khoa học và kỹ thuật | 1995 | Tài liệu tin học | 619 | Giáo trình |
309 | KTX0348 | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C | Nhiều tác giả | NXB Khoa học và kỹ thuật | 1996 | Tài liệu tin học | 327 | Giáo trình |
310 | KTX0349 | Ứng dụng Access 95 trong kinh doanh | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 1996 | Tài liệu tin học | 394 | Giáo trình |
311 | KTX0350 | Toán học cao cấp tập II | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2007 | Toán học | 415 | Giáo trình |
312 | KTX0351 | Động cơ điện không đồng bộ | Trần Khánh Hà | NXB Khoa học và kỹ thuật | 2002 | Tài liệu điện | 304 | Giáo trình |
313 | KTX0352 | Sửa chữa thiết bị điện | Hoàng Hữu Thận | NXB Hải Phòng | 2003 | Tài liệu điện | 317 | Giáo trình |
314 | KTX0353 | Khí cụ điện kết cấu sử dụng và sửa chữa | Nguyễn Xuân Phú -Tô Bằng | NXB Khoa Học kỹ thuật | 1997 | Tài liệu điện | 341 | Giáo trình |
315 | KTX0354 | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp | Nguyễn Xuân Phú | NXB Khoa Học kỹ thuật | 2000 | Tài liệu điện | 540 | Giáo trình |
316 | KTX0355 | Bài tập lý thuyết mạch phần II | Nguyễn Quân | Trường ĐH Bách Khoa tp HCM | 1993 | Tài liệu điện | 431 | Giáo trình |
317 | KTX0356 | Bài tập Hàm Biến Phức | Nguyễn Văn Trào, Phạm Nguyễn Thu Trang | NXB Đại học sư Phạm | 2009 | Tài liệu điện | 137 | Giáo trình |
318 | KTX0357 | Quy trình điều độ hệ thống điện quốc gia | Bộ Công nghiệp | NXB Lao Động | 2002 | Tài liệu điện | 111 | Giáo trình |
319 | KTX0358 | Quy trình điều độ, thao tác, xử lý sự cố hệ thống điện quốc gia | Công ty truyền tải điện quốc gia | Công ty truyền tải điện quốc gia | 2016 | Tài liệu điện | 186 | Sách tham khảo |
320 | KTX0359 | Toán học cao cấp tập I | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2007 | toán học | 391 | Giáo trình |
321 | KTX0360 | Bài tập vật lý đại cương | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2004 | Vật Lý | 224 | Giáo trình |
322 | KTX0361 | Thiết kế máy điện | Trần Khánh Hà | NXB Khoa học và kỹ thuật | 1997 | Tài liệu điện | 520 | Giáo trình |
323 | KTX0362 | Vật lý đại cương | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2003 | Tài liệu điện | 339 | Giáo trình |
324 | KTX0363 | Toán học cao cấp tập II | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2008 | Toán học | 415 | Giáo trình |
325 | KTX0364 | Giải tích toán học | Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải | NXB Đại học sư Phạm | 2002 | Toán học | 376 | Giáo trình |
326 | KTX0365 | Vật lý đại cương | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2004 | Vật Lý | 339 | Giáo trình |
327 | KTX0366 | Giáo trình lý thuyết đồ thị | Đại Học quốc gia tp HCM | NXB Đại Học Quốc gia TP HCM | 2007 | Toán học | 166 | Giáo trình |
328 | KTX0367 | Hướng dẫn lập trình hướng đối tượng | Ngọc Tuấn | NXB Thống kê | 2004 | Tin học | 401 | Giáo trình |
329 | KTX0368 | Toán cao cấp phần II đại số tuyến tính | Đặng Ngọc Dụng – Nguyễn Viết Đức | NXB Đà Nẵng | 2009 | Toán học | 254 | Giáo trình |
330 | KTX0369 | Toán cao cấp | Đỗ Công Khanh | Bộ GD và ĐT | 1994 | Toán học | 175 | Giáo trình |
331 | KTX0370 | Hướng dẫn ôn tập toán | Sở GD và ĐT TP Đà Nẵng | NXB Đà Nẵng | 2003 | Toán học | 64 | Sách tham khảo |
332 | KTX0371 | Toán học cao cấp | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục | 2009 | Toán học | 414 | Giáo trình |
333 | KTX0372 | Vật lý 10 nâng cao | Bộ GD và ĐT | NXB Giáo Dục | 2014 | Vật Lý | 327 | Sách GK |
334 | KTX0373 | Bài tập Hóa Học 10 nâng cao | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục Việt Nam | 2014 | Hóa học | 160 | Sách Giáo Khoa |
335 | KTX0374 | Hóa học 11 nâng cao | Bộ GD và ĐT | NXB Giáo Dục Việt Nam | 2010 | Hóa học | 261 | Sách Giáo Khoa |
336 | KTX0375 | Hình học nâng cao 10 | Bộ GD và ĐT | NXB Giáo Dục Việt Nam | 2014 | Toán hình | 135 | Sách Giáo Khoa |
337 | KTX0376 | Bài tập hình học nâng cao 10 | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục Việt Nam | 2013 | Toán hình | 199 | Sách Giáo Khoa |
338 | KTX0377 | Để học tốt văn và Tiếng Việt tiểu học | Nhiều tác giả | NXB Hà Nội | 2005 | Văn và tiếng Việt | 135 | Sách tham khảo |
339 | KTX0378 | Hóa học 10 nâng cao | Bộ GD và ĐT | NXB Giáo Dục Việt Nam | 2014 | Hóa học | 219 | sách giáo khoa |
340 | KTX0379 | Bài tập vật lý nâng cao 10 | Nhiều tác giả | NXB Giáo Dục Việt Nam | 2012 | vật lý | 168 | sách giáo khoa |
341 | KTX0380 | Giáo trình tiếng Việt thực hành | Lê A | Bộ GD và ĐT | 1999 | Tiếng Việt | 245 | Sách tham khảo |
342 | KTX0381 | Sử dụng đồng vị phóng xạ | Sách tham khảo | |||||
343 | KTX0382 | Giải phẫu bụng | Đỗ Xuân Hợp | NXB Y học | 1985 | Y học | 378 | Sách tham khảo |
344 | KTX0383 | Hóa sinh học 1 | Trần Thị Ân | 1979 | Hóa sinh học | 325 | Sách tham khảo | |
345 | KTX0384 | Kỹ thuật điều trị gãy xương | Boehler | NXB Y học | 1976 | Y học | 323 | Sách tham khảo |
346 | KTX0385 | Triệu chứng nội II | Nhiều tác giả | NXB Y học | 1983 | Y học | 223 | Sách tham khảo |
347 | KTX0386 | Triệu chứng học nội khoa | Trường ĐH Y Hà Nội | NXB Y học | 1988 | Y học | 238 | Sách tham khảo |
348 | KTX0387 | Bệnh học ngoại bụng | Nhiều tác giả | NXB Y học | Y học | 252 | Sách tham khảo | |
349 | KTX0388 | Dụng cụ điện | Choi Yong Sik | NXB Lao Động – Xã Hội | 2001 | Tài liệu điện | Sách tham khảo | |
350 | KTX0389 | Thiết bị điện từ | Gordon R. Slemon | NXB Hải Phòng | Tài liệu điện | 465 | Sách tham khảo | |
351 | KTX0390 | Máy điện trong thiết bị tự động | Nguyễn Hồng Thanh, Nguyễn Phúc Hải | NXB Giáo Dục | 1999 | Tài liệu điện | 168 | Sách tham khảo |
352 | KTX0391 | Tiếng Anh chuyên ngành vi tính | VN-Guide | NXB Thống kê | 1998 | Tiếng Anh | 469 | Sách tham khảo |
353 | KTX0392 | Hướng dẫn học streamline English | Nguyễn Thành Yến | NXB Thành Phố HCM | 2006 | Tiếng Anh | 371 | Sách tham khảo |
354 | KTX0393 | Phương pháp học tiếng Anh của người Do Thái | Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Anh Tuấn | NXB Đại học quốc gia Hà Nội | 2016 | Phương pháp học Tiếng Anh | 322 | Sách tham khảo |
355 | KTX0394 | Thần Thoại Hy Lạp | Nhiều tác giả | NXB Văn Hóa Thông Tin | 2011 | Thần Thoại Hy Lạp | 709 | Tiểu thuyết |
356 | KTX0395 | Các nền văn minh thế giới | Tạ Quang Hùng | NXB Văn học | 2012 | Thời kỳ sơ khai đến năm 1750 | 957 | Giáo trình |
357 | KTX0396 | Bách khoa thư thế giới tự nhiên | Nhiều tác giả | NXB Mỹ Thuật | 2004 | Tự nhiên | 287 | Sách tham khảo |
358 | KTX0397 | Bài giảng kinh tế vĩ mô | Nguyễn Văn Ngọc | NXB Đại Học KT Quốc Dân | 2008 | Kinh tế | 591 | Giáo trình |
359 | KTX0398 | Thiết kế hình ảnh nâng cao với Photoshop | jenifer Smith | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2015 | Tin học | 199 | Giáo trình |
360 | KTX0399 | SQL server 2008 nâng cao Hướng dẫn học qua ví dụ | Nhiều tác giả | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2015 | Tin học | 304 | Giáo trình |
361 | KTX0400 | Doanh nghiệp và Điện toán đám mấy | Nhiều tác giả | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2016 | Tin học | 273 | Giáo trình |
362 | KTX0401 | Hướng dẫn sử dụng Internet | Quang Minh – Hải Yến | NXB Thống kê | 2000 | Tin học | 321 | Giáo trình |
363 | KTX0402 | Lập trình hướng đối tượng | Herbert Schildt | NXB Thông Tin và Truyền Thông | 2015 | Tin học | 312 | Giáo trình |
364 | KTX0403 | Hướng dẫn truy cập nhanh internet và các địa chỉ internet nổi tiếng tại Việt Nam và trên thế giới | Quang Minh | NXB Thống kê | 2002 | Tin học | 517 | Giáo trình |
365 | KTX0404 | Thiết kế web với Dreamwweaver | Jeremy Osborn và nhóm AGI Creative | NXB Bách Khoa Hà Nội | 2015 | Tin học | 351 | Giáo trình |
366 | KTX0405 | Hướng dẫn về mạng máy tính | Tamara Dean | NXB Thông Tin và Truyền Thông | 2015 | Tin học | 540 | Giáo trình |
367 | KTX0406 | Tin học văn phòng quốc tế theo chuẩn ICDL | Nhiều tác giả | NXB Trí Thức | 2011 | Tin học | 419 | Giáo trình |
368 | KTX0407 | Giáo lý hội thánh Công giáo cho người trẻ | Nhiều tác giả | NXB Tôn Giáo | 2015 | Tôn giáo | 407 | Giáo Lý |
369 | KTX0408 | Tin học thực hành 108 thủ thuật window and Dos | Đinh Vũ Nhân | NXB Mũi Cà Mau | 1999 | Tin học | 176 | Sách tham khảo |
370 | KTX0409 | Thủ thuật Word | Đinh Vũ Nhân | NXB Mũi Cà Mau | 1999 | Tin học | 189 | Sách tham khảo |
371 | KTX0410 | Sổ tay kỹ thuật tin học E- mail | VN-Guide | NXB Thống Kê | Tin học | 148 | Sách tham khảo | |
372 | KTX0411 | Tự học SQL server 2000 | Nguyễn Thanh Quang – Hoàng Anh Quang | NXB Văn Hóa Thông Tin | 2006 | Tin học | 260 | Giáo trình |
373 | KTX0412 | Official Microsoft window 98 toàn tập | Nhiều tác giả | NXB Trẻ | 2002 | Tin học | 462 | Giáo trình |
374 | KTX0413 | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access | Phạm Văn Ất | NXB Khoa học và kỹ thuật | 1997 | Tin học | 417 | Giáo trình |
375 | KTX0414 | Thiết kế trang web | Nguyễn Thu Thiên | NXB Thống kê | 2001 | Tin học | 315 | Giáo trình |
376 | KTX0415 | Thủ thuật Registry | Đinh Vũ Nhân – Lê Xuân Đông | NXB Thống kê | 2002 | Tin học | 355 | Giáo trình |
377 | KTX0416 | Tin học cơ bản Microsoft windows XP | Phạm Công Anh | NXB Văn Hóa Thông Tin | 2005 | Tin học | 281 | Giáo trình |
378 | KTX0417 | Tự học lập trình Visual Basic 6.0 | Đậu Quang Tuấn | NXB Trẻ | 2000 | Tin học | 584 | Giáo trình |
379 | KTX0418 | Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao | Phạm Văn Ất | NXB Khoa Học kỹ thuật | 1999 | Tin học | 628 | Giáo trình |
380 | KTX0419 | Tiếng Anh tin học văn phòng | Quang Huy | NXB Thanh niên | 2005 | Tin học | 219 | Giáo trình |
381 | KTX0420 | Bài tập và bài học PowerPoint XP | Võ Văn Viện | NXB Thống Kê | 2005 | Tin học | 309 | Giáo trình |
382 | KTX0421 | Sổ tay học nhanh thủ thuật word, Excel và powerPoint | Thành Hải | NXB Hồng Đức | 2008 | Tin học | 280 | Giáo trình |
383 | KTX0422 | Từ điển Anh- Anh- Việt | Mạnh Tường – Minh Tân | NXB Văn Hóa Thông Tin | 2009 | Tiếng Anh | 882 | Từ điển |
384 | KTX0423 | Hướng dẫn thi chứng chỉ B môn Tiếng Anh | Trần Văn Hải | NXB Thành Phố HCM | 1996 | Tiếng Anh | 115 | Sách tham khảo |
385 | KTX0424 | Từ điển Anh – Việt | Ban biên tập từ điển | NXB Từ điển bách khoa | 2008 | Tiếng Anh | 576 | Từ điển |
386 | KTX0425 | Từ điển Anh – Việt | Nhiều tác giả | NXB Thanh Hóa | Tiếng Anh | 1058 | Từ điển | |
387 | KTX0426 | Từ điển Việt – Anh | Trần Mạnh Tường | NXB Văn Hóa Thông tin | 2009 | Tiếng Anh | 1097 | Từ điển |
388 | KTX0427 | Từ điển Việt – Anh | Hoàng Văn Lộc | NXB Thuận Hóa | 1997 | Tiếng Anh | 722 | Từ điển |
389 | KTX0428 | Từ điển Anh – Việt | Nguyễn Công Sơn | NXB Thanh niên | 2003 | Tiếng Anh | 1340 | Từ điển |
390 | KTX0429 | Từ điển Việt -Anh | Vũ Luân | NXB Văn hóa thông tin | 2008 | Tiếng Anh | 527 | Từ điển |
391 | KTX0430 | Sổ tay sử dụng từ tiếng Anh hiện đại | Đỗ Lệ Hằng – Nguyễn Anh Hồng | NXB Đồng Nai | 1996 | Tiếng Anh | 526 | Sách tham khảo |
392 | KTX0431 | Hướng dẫn học headway | Nhiều tác giả | NXB Thành Phố HCM | 1997 | Tiếng Anh | 211 | Sách tham khảo |
393 | KTX0432 | 3200 câu trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh | Lê Huy Lâm | NXB Tổng hợp TP HCM | 2006 | Tiếng Anh | 419 | Sách tham khảo |
394 | KTX0433 | Trắc nghiệm giới từ tiếng Anh | Nguyễn Hà Phương | NXB Thanh Niên | 2009 | Tiếng Anh | 178 | Sách tham khảo |
395 | KTX0434 | Tin học ứng dụng | Lê Xuân Đồng | NXB Thống kê | 2002 | Tin học | 271 | Giáo trình |
396 | KTX0435 | English for international communication | Jack C. Richards | Cambridge Universty | 1994 | Tiếng Anh | 134 | Sách tham khảo |
397 | KTX0436 | TOEFL | Nhiều tác giả | Tiếng Anh | 659 | Sách tham khảo | ||
398 | KTX0437 | Visual Basic Oracle 8 | Nhiều tác giả | NXB Thống kê | 2001 | Tin học | 579 | Sách tham khảo |
399 | KTX0438 | Từ điển tiếng Việt | Nhiều tác giả | NXB Thanh Niên | 2003 | Tiếng Việt | 818 | Sách tham khảo |
400 | KTX0439 | Tin học thực hành Visual basic những câu hỏi hỏ | Lê Hoàn | NXB Mũi Cà Mau | 2001 | Tin học | 102 | Sách tham khảo |
401 | KTX0440 | Giọt sương hèn mọn | Kim Hài | NXB Đồng Nai | 1994 | Văn học | 150 | Truyện |
402 | KTX0441 | Hai sắc hoa ti gôn | Ngô văn Phú | NXB Hội Nhà Văn | 2004 | Thơ tình | 236 | Thơ |
403 | KTX0442 | Bí mật dinh dưỡng cho sức khỏe toàn diện | Nhiều tác giả | NXB Thông Tin và Truyền Thông | 2017 | Mối liên hệ giữa dinh dưỡng và sức khỏe | 647 | Sách tham khảo |
TT | Tên sách | TÁC GIẢ | NHÀ XB | NXB |
I | Sách “Phát triển giáo viên THPT & TCCN” (17 nhan đề) | |||
1 | Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành lâm sinh | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
2 | Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lý đất đai | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
3 | Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật điện & sư phạm công nghệ kỹ thuật điện | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
4 | Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
5 | Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành công nghệ hàn và gia công tấm | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
6 | Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành tự động hóa | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
7 | Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành quản lý công nghiệp và môi trường | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
8 | Chương trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành quản trị kinh doanh | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
9 | Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật cơ khí động lực | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
10 | Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật xây dựng | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
11 | Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành nuôi trồng thủy sản | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
12 | Chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lý tài nguyên rừng và môi trường | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
13 | Giáo dục công dân (Giáo trình cho sinh viên các trường, lớp Dự bị đại học) | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
14 | Giáo trình nhập môn toán tài chính | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
15 | Giáo trình tiếng Việt (Dành cho học sinh dân tộc thiểu số hệ dự bị đại học) | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
16 | Một số vấn đề văn hóa phong tục các dân tộc ít người ở Việt Nam | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
17 | Xây dựng chương trình giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật may | Đại học Cần Thơ | 2013 | |
II | Sách “Dự án Công bố kết quả sưu tầm Văn hóa Văn nghệ Dân gian” (27 nhan đề) | |||
18 | Ba truyện thơ người Thái đen ở Mường Thanh | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 | |
19 | Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận | Nxb. Hội Nhà Văn | 2016 | |
20 | Đi tìm một bản sử thi Khun Chương đầy đủ | Nxb. Hội Nhà Văn | 2016 | |
21 | Địa danh trong phương ngôn – tục ngữ – ca dao Ninh Bình. . Q.1 | Sân khấu | 2017 | |
22 | Địa danh trong phương ngôn – tục ngữ – ca dao Ninh Bình. . Q.2 | Sân khấu | 2017 | |
23 | Địa danh trong phương ngôn – tục ngữ – ca dao Ninh Bình. . Q.3 | Sân khấu | 2017 | |
24 | Fôn-clo Bâhnar | Mỹ thuật | 2017 | |
25 | Kình lương Pyạ Po | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 | |
26 | Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên | Mỹ Thuật | 2016 | |
27 | Lễ cúng sửa vía của người Thái đen ở Mường Thanh, Điện Biên | Nxb. Sân Khấu | 2016 | |
28 | Lượn lồng thồng, hát ví của người Tày ở Định Hóa | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 | |
29 | Lượn rọi hát đối đáp của người Tày | Nxb. Hội Nhà Văn | 2016 | |
30 | Nghệ thuật diễn xướng Mo Mường | Mỹ thuật | 2017 | |
31 | Nhạc lễ tỉnh Bến Tre | Mỹ thuật | 2016 | |
32 | Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình | Nxb. Sân khấu | 2017 | |
33 | Những giá trị tiêu biểu của truyện thơ Tày Lương Nhân, Tam Mậu Ngọ | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 | |
34 | Những lời Mo (Cằm Mo) trong tang lễ của người Tày Khao, xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang (Song ngữ Tày – Việt) | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 | |
35 | Pang Then của người Tày trắng xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 | |
36 | Tang lễ của người Thái đen Mường Thanh | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 | |
37 | Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên | Nxb. Văn Hóa Dân Tộc | 2016 | |
38 | Tín ngưỡng dân gian người Thái, huyện Mai Châu, tỉnh Hà Bình (Q. 2) | Nxb. Văn Hóa Dân Tộc | 2016 | |
39 | Truyện thơ Nôm Tày và hai tác phẩm Bloóc Lả – Thị Đan | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 | |
40 | Văn hóa ẩm thực của người Êđê M’ Dhur ở Việt Nam – Q. 2 | Mỹ thuật | 2017 | |
41 | Văn hóa dân gian miệt Sa Đéc | Sân khấu | 2017 | |
42 | Văn hóa dân gian người Ơ Đu | Sân khấu | 2017 | |
43 | Văn hóa dân gian Thái vùng sông Nặm Pao | Nxb. Văn Hóa Dân Tộc | 2016 | |
44 | Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá (Tập 2) | Sân khấu | 2016 | |
III | Các loại sách văn hóa, kinh tế, chính trị, xã hội khác (06 nhan đề) | |||
45 | Biên giới trên đất liền Việt Nam – Trung Quốc: Biên giới hòa bình, ổn định, hữu nghị, hợp tác và phát triển | Ban Tuyên giáo T.W | Chính trị Quốc gia | 2011 |
46 | Luật Hessen | Thời đại | 2010 | |
47 | Phát triển công nghiệp hỗ trợ ở Việt Nam: Lý thuyết – Thực tiễn và Chính sách | Lê Thế Giới | Chính trị Quốc gia | 2009 |
48 | Văn Kiện Đảng toàn tập (Tập 1: 1924 – 1930) | Đức Vượng; Nguyễn Quý | Chính trị Quốc gia | 1998 |
49 | Văn Kiện Đảng toàn tập (Tập 2: 1930) | Đào Trọng Cảng | Chính trị Quốc gia | 1998 |
50 | Việt Nam – Con hổ đang chuyển mình | Brian Van Arkadie | Thống kê | 2004 |
TT | Tên sách | Tác giả | Nhà sản xuất | Năm xuất bản | Số trang | chủ đề |
1 | Đừng bỏ lỡ “dịp may” | Nhiều tác giả | Nhà xuất bản Trẻ | 2003 | 116 | Sách Kỹ năng |
2 | Hòn đảo tử nạn | Alexander Belyaev | Nhà xuất bản Trẻ | 2008 | 222 | Truyện dài |
3 | Biết nuôi dưỡng thái độ tích cực | Nguyễn Văn Hải | NXB Văn hóa thông tin | 2010 | 158 | Sách Kỹ năng |
4 | Thiền năng lực Dục | Đoàn Hải An | NXB Văn hóa thông tin | 2006 | 120 | Sách kỹ năng |
5 | Phiêu lưu cùng nhân mã | Lê Huy Hòa | NXB lao động | 2012 | 172 | Sách Kỹ năng |
6 | Chuyến du hành qua vòng tròn hoàng đạo, Kim ngưu 2016 | Trần Đoàn Lâm | NXB Thế giới | 2015 | 168 | Sách Kỹ năng |
7 | Tử vi 2015, Xử nữ | Tăng Linh – Bảo Ngọc | NXB Văn hóa thông tin | 2014 | 176 | Sách Kỹ năng |
8 | Suối nguồn tươi trẻ | Peter Kelder | NXB Hà Nội | 2007 | 108 | Sách Kỹ năng |
9 | Sửu, cô đơn trong vũ trụ | Trần Đoàn Lâm | NXB Thế giới | 2014 | 182 | Sách Kỹ năng |
10 | Phong thủy phong ngủ | Trương Thiếu Huyền | NXB Lao động – Xã hội | 2004 | 134 | Sách Kỹ năng |
11 | Roma tình ơi | Nguyễn Hữu Nam | NXB Văn học | 2015 | 200 | Truyện dài |
12 | Kho tàng danh ngôn thế giới: con người cuộc sống | Lê Thị Thiện | NXB Thanh niên | 2005 | 112 | Sách Kỹ năng |
13 | Danh ngôn tình yêu: lời hay ý đẹp | Đỗ Luận – Đào Vân Anh | NXB Trẻ | 1997 | 104 | Sách Kỹ năng |
14 | Bản Ballad của riêng tôi | Nhiều tác giả | NXB Hội nhà văn | 2007 | 146 | Truyện ngắn |
15 | Đừng bao giờ từ bỏ khát vọng | Nich Vujicic | NXB Tổng hợp Tp HCM | 2013 | 246 | Sách Kỹ năng |
16 | Thương cả cho đời bạc | Nguyễn Huy Thiệp | NXB Văn hóa thông tin | 2000 | 286 | Truyện dài |
17 | Mùa hè vội vã | Nguyễn Đình Chinh | NXB Hà Nội | 2004 | 248 | Truyện dài |
18 | Ông già và biển cả | Ernest Hemingway | NXB Lao động | 2007 | 120 | Truyện ngắn |
19 | Đánh đổi | Phạm Anh Tuấn | NXB Hồng Đức | 2015 | 222 | Truyện dài |
20 | Nữa bộ xương khô | Hoàng Phương Hùng | NXB Thanh niên | 2011 | 144 | Truyện kinh dị |
21 | Hot girl trường Apencer tập 6 | Shelley Adina | NXB Văn hóa | 2012 | 312 | Tiểu thuyết |
22 | Hot girl trường Apencer tập 2 | Shelley Adina | NXB Văn hóa | 2012 | 324 | Tiểu thuyết |
23 | Hồn nam xác nữ | Thạch Bất Hoại | NXB Thanh hóa | 2008 | 142 | Truyện kinh dị |
24 | Nói yêu em lần thứ 13 | Tiểu Ni Tử | NXB Văn học | 2012 | 328 | Tiểu thuyết |
25 | Người tình để dành | Nhiều tác giả | NXB Lao động | 2010 | 220 | Truyện ngắn |
26 | Thủy quái | Nam Thành | NXB Lao động | 2009 | 160 | Truyện kinh dị |
27 | Giọt lê hoàn hồn | Hoàng Phương Hùng | NXB Thanh niên | 2008 | 142 | Truyện kinh dị |
28 | Hành trình ra biển lớn | Stuart Avery Gold | NXB Trẻ | 2009 | 170 | Sách Kỹ năng |
29 | Vũ điệu hiến tế | Quý Thẻ | NXB Công an nhân dân | 1998 | 232 | Truyện |
30 | Kẻ tự giết chính mình | Alfred Hitchcock | NXB Trẻ | 2004 | 136 | Truyện kinh dị |
31 | Gánh đàn bà | Dạ Ngân | NXB Thanh Niên | 2010 | 210 | Tạp văn |
32 | Tặng phẩm cho em | Nhật Tuấn | NXB Thanh Niên | 1995 | 160 | Truyện |
33 | Bóng đổ nơi chân sóng | Hoàng Việt Hằng | NXB Quân đội nhân dân | 2015 | 170 | Truyện |
34 | Bài học đầu tiên | Trần Thị Hồng Hạnh | NXB Trẻ | 2005 | 132 | Truyện ngắn |
35 | Thám tử tí hon: Chiếc phong bì rỗng | Ron Roy | NXB Văn hóa thông tin | 2007 | 98 | Truyện ngắn |
36 | Lưu bút tuổi học trò | Nhiều tác giả | NXB Thanh niên | 2006 | 134 | Tạp văn |
37 | Phong thủy gian bếp và phòng vệ sinh | Trương Thiếu Huyền | NXB Lao động – Xã hội | 2004 | 120 | Sách Kỹ năng |
38 | Phong thủy cửa và phòng khách | Trương Thiếu Huyền | NXB Lao động – Xã hội | 2004 | 138 | Sách Kỹ năng |
39 | Tuổi xuân tan thành hai mươi mảnh | Quách Tiểu Lộ | NXB Phụ nữ | 2009 | 176 | Tạp văn |
40 | Andecxen ở Hà Nội | Hoàng | NXB Nghệ | 2006 | 150 | Tập truyện ngắn |
41 | Chí phèo và Facebook | Võ Tòng Đánh Mèo | NXB Thế giới | 2015 | 214 | Truyện cười |
42 | Bí mật tình yêu phố Angel tập 4 | Girlne Ya | NXB Kim Đồng | 2011 | 214 | Truyện dài |
43 | Dưới một mặt trời hung bạo | Nhiều tác giả | NXB Lao động | 2007 | 220 | Truyện ngắn |
44 | Lễ diệu hành phục sinh | Richard Yates | NXB Văn học | 2009 | 342 | Tiểu thuyết |
45 | Gió lạnh đầu mùa | Thạch Lam | NXB Văn học | 2017 | 154 | Truyện ngắn |
46 | Xác Eric nhiễm Virus | Nury Vittachi | NXB Kim Đồng | 2013 | 176 | Truyện ngắn |
47 | Truyện ma của Alexandre Dumas | Alexandre Dumas | NXB Thanh niên | 2012 | 276 | Truyện kinh dị |
48 | Nữa vầng trăng máu | Hoàng Phương Hùng | NXB Thanh Niên | 2011 | 134 | Truyện kinh dị |
49 | Mái trường thân yêu | Lê Khắc Hoan | NXB Văn học | 2011 | 196 | Tạp văn |
50 | Tình yêu lung linh | Quang Ngọc | NXB Văn hóa thông tin | 2007 | 174 | Tạp văn |
51 | Hò hẹn trên đồi ma | Hoàng Phương Hùng | NXB Thanh Niên | 2010 | 142 | Truyện kinh dị |
52 | Tha thứ cho anh, yêu em.. | Hồng Sakura | NXB Thời đại | 2012 | 140 | Truyện ngắn |
53 | Bí mật tình yêu phố Angel tập 8 | Girlne Ya | NXB Kim Đồng | 2011 | 170 | Truyện dài |
54 | Bí mật tình yêu phố Angel tập 6 | Girlne Ya | NXB Kim Đồng | 2013 | 150 | Truyện dài |
55 | Bí mật tap.com | Melissa de la Cruz | NXB Văn hóa thông tin | 2010 | 304 | Truyện dài |
56 | Cao hơn đỉnh Thái | Quang Ngọc | NXB Văn hóa thông tin | 2009 | 140 | Hạt giống tâm hồn |
57 | Thư tình người đang yêu | Minh Chiến | NXB Thanh niên | 2011 | 210 | Truyện ngắn |
58 | Học viện bóng đá 3 | Bách lê – Bá Diệp | NXB Trẻ | 2014 | 108 | Truyện tranh |
59 | Đưa bão về | Võ Hồng Thu | NXB Hội nhà văn | 2013 | 164 | Truyện ngắn |
60 | Đàn bà nhẹ dạ | Vân Lam | NXB Hội nhà văn | 2009 | 172 | Truyện ngắn |
61 | Những tay chèo không mỏi tập 2 | Nguyễn Tam Phù Sa | NXB Văn nghệ Tp HCM | 2010 | 192 | Tạp văn |
62 | Trở về từ kiếp sau | Hòang Phương Hùng | NXB Thanh niên | 2008 | 144 | Truyện kinh dị |
63 | Bản giao hưởng số 6 của Tchaikovsky | Bùi Anh Tấn | NXB Hà Nội | 2016 | 232 | Truyện ngắn |
64 | Vượt nỗi đau | Nguyễn Văn Lân | NXB Hội nhà văn | 2014 | 160 | Truyện ngắn |
65 | Hạnh phúc ma thuật | Kiều Vi An | NXB Phụ nữ | 2012 | 326 | Tiểu thuyết |
66 | Đi vào lòng người trong tính yêu | Ngô Bân | NXB Lao động | 2004 | 172 | Truyện ngắn |
67 | Lời hẹn nghìn năm | Mộng Thu | NXB Văn hóa thông tin | 2010 | 108 | Truyện ngắn |
68 | Oan hồn cô Tư Lài | Nguyễn Lê Quan | NXB Thanh Hóa | 2008 | 178 | Truyện kinh dị |
69 | Đồ thông minh ngốc xít | Nguyễn Hương | NXB Trẻ | 2015 | 174 | Truyện ngắn |
70 | Hôn anh thêm một lần nữa nhé | Nhiều tác giả | NXB Thời đại | 2011 | 288 | Truyện ngắn |
71 | Lỡ chuyến tàu về cõi chết | Hoàng Phương Hùng | NXB Thanh Niên | 2015 | 144 | Truyện ngắn |
72 | Nữa đời ta yêu em | Từ Kế Tường | NXB Hội nhà văn | 1996 | 82 | Thơ |
73 | NHững cuộc hẹn bên lề | Trần Trung Sáng | NXB Hội nhà văn | 2017 | 186 | Truyện ngắn |
74 | Tình yêu nồng cháy | Sái Cần Cần | NXB Phụ nữ | 2011 | 334 | Truyện dài |
75 | Mượn xác hoàn hồn | Mộng Thu | NXB Thanh Hóa | 2008 | 144 | Truyện kinh dị |
76 | Tiệc cưới người cõi âm | Hoàng Phương Hùng | NXB Thanh Niên | 2012 | 144 | Truyện kinh dị |
77 | Dòng suối ma ám | Việt Thanh | NXB Lao động | 2009 | 216 | Truyện kinh dị |
78 | Mưa nắng tình yêu | Anđre Môroa | NXB Thanh niên | 2008 | 318 | Tiểu thuyết |
79 | Nguyễn Huy Tưởng trước khi là nhà văn | Nguyễn Huy Thắng | NXB Thanh niên | 2009 | 156 | Truyện ngắn |
80 | Trong tù ngoài tội 2 | Nguyễn Đình Tú | NXB Văn học | 2012 | 220 | Truyện ngắn |
81 | Minh tướng quân Hệ Liệt Phá Lãng Thùy | Thời Vị Hàn | NXB Thời đại | 2014 | 144 | Tiểu thuyết |
82 | Những cuộc hôn thú man dại | Yankepfelec | NXB Thanh Niên | 2010 | 376 | Tiểu thuyết |
83 | Hạnh phúc lang thang | Box du lịch | NXB Thời đại | 2012 | 214 | Truyện ngắn |
84 | Ngữ Pháp căn bản | Xuân Bá | NXB Hà Nội | 2007 | 498 | Giáo trình |
85 | Cẩm năng văn phạm tiếng anh | Ngô Thúy Liệu, Thanh Loan | NXB Tổng hợp Tp HCM | 2008 | 76 | Giáo trình |
86 | 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt | Sean Covey | NXB Trẻ | 2013 | 308 | Sách Kỹ năng |
87 | Dám nghĩ lớn | David J.Schwartz | NXB Trẻ | 2012 | 324 | Sách Kỹ năng |
88 | Cẩm nang marketing trực tuyến | ĐH FPT | NXB Bách khoa – Hà Nội | 2014 | 208 | Sách Kỹ năng |
89 | Vào trong hoang dã | Jon Krakauer | NXB Hội nhà văn | 2015 | 372 | Sách Kỹ năng |
90 | Đà Nẵng khoảnh khắc 29 tháng 3 | Hoàng Minh Nhân, Hoàng Hương Việt | 2005 | 438 | Lịch sử | |
91 | Đảo mộng mơ | Nguyễn Nhật Ánh | NXB Trẻ | 2011 | 254 | Truyện |
92 | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn | Nhiều tác giả | NXB Trẻ | 2011 | 166 | Khoa học |
93 | Hè về | Nhiều tác giả | NXB Tổng hợp Tp HCM | 2015 | 214 | Truyện |
94 | Góc đọc số 44 | ĐH FPT | 2012 | 76 | Báo | |
95 | Góc đọc số 41 | ĐH FPT | 2012 | 76 | Báo | |
96 | Góc đọc số 39 | ĐH FPT | 2011 | 86 | Báo |