DANH SÁCH THÀNH VIÊN CLB/ĐỘI/NHÓM HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC NĂM 2017
TT |
Họ và tên |
Phòng |
Khu |
Trường |
Năm sinh |
CLB/Đ/N |
1 |
Trần Văn Sỹ |
C408 |
Tây |
Đại học Bách khoa |
1905 |
Tự quản, CLB sách |
2 |
Phạm Thị Ngọc Huyền |
A113 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1997 |
Tự quản, CLB sách |
3 |
Đinh Thị Linh Thảo |
A318 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1997 |
Tự quản, CLB sách |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
B504 |
Tây |
Đại học Bách khoa |
1998 |
Tự quản, CLB sách |
5 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
A301 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1997 |
Tình nguyện, CLB Sách |
6 |
Võ Hoàng Trinh |
A101 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1996 |
Tình nguyện |
7 |
Võ Thị Hoài |
A217 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1995 |
Tình nguyện |
8 |
Đoàn Thị Phương Anh |
A423 |
Tây |
Đại học Duy Tân |
1997 |
Tình nguyện, CLB Sách |
9 |
Lê Thị Kim Thoa |
A113 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1997 |
Tình nguyện |
10 |
Võ Thị Thanh Vi |
A223 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1997 |
Tình nguyện, CLB Sách |
11 |
Bùi Thị Hồng My |
B110 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1997 |
Tình nguyện |
12 |
Trịnh Hữu Hưng |
A525 |
Tây |
Đại học Bách khoa |
1993 |
Tình nguyện |
13 |
Võ Thị Phước |
A109 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1997 |
Tình nguyện |
14 |
Huyền Tôn Nữ Bảo Tiên |
A109 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1998 |
Tình nguyện |
15 |
Hoàng Đình Chiến |
E319 |
Tây |
Đại học Bách khoa |
1997 |
Tình nguyện |
16 |
Lê Đình Văn |
D516 |
Tây |
Đại học Bách khoa |
1996 |
Tình nguyện |
17 |
Lê Quốc Dân |
B522 |
Tây |
Đại học Bách khoa |
1995 |
Tình nguyện |
18 |
Nguyễn Hồng Viễn |
D424 |
Tây |
Đại học Đông Á |
1995 |
Tình nguyện |
19 |
Nguyễn Minh Trung |
F106 |
Tây |
Đại học Thể dục thể thao |
1996 |
Tình nguyện |
20 |
Phan Văn Quốc |
E416 |
Tây |
Đại học Bách khoa |
1998 |
Tình nguyện |
21 |
Nguyễn Thị Bênh |
A321 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1997 |
Tình nguyện |
22 |
Ngô Thị Quỳnh Hoa |
B405 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1997 |
Tình nguyện |
23 |
Trương Long |
F207 |
Tây |
Đại học Bách khoa |
1997 |
Tự quản, CLB sách |
24 |
Trương Thị Trang |
A427 |
Tây |
Đại học Sư phạm |
1997 |
Tình nguyện |
25 |
Trần Văn Thức |
D202 |
Tây |
Đại học Bách khoa |
1998 |
Tình nguyện |
26 |
Trương Thị Trúc |
B220 |
Đông |
ĐH Kinh Tế |
1905 |
Tình nguyện |
27 |
Trịnh Thị Tình |
B222 |
Đông |
ĐH Kinh Tế |
1905 |
Tình nguyện |
28 |
Trương Quang Long |
B518 |
Đông |
ĐH Kiến Trúc |
1905 |
Tình nguyện |
29 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
C715 |
Đông |
ĐH Duy Tân |
1905 |
Tình nguyện |
30 |
Lê Thị Duyên |
C420 |
Đông |
ĐH Kiến Trúc |
1905 |
Tình nguyện |
31 |
Nguyễn Văn Long |
C309 |
Đông |
ĐH Kiến Trúc |
1905 |
Tình nguyện |
32 |
Lê Thị Thu Hiền |
C422 |
Đông |
ĐH Kinh Tế |
1905 |
Tình nguyện |
33 |
Nguyễn Hoàng Lan |
C620 |
Đông |
ĐH Duy Tân |
1905 |
Tình nguyện |
34 |
Phạm Thị Thanh Minh |
B313 |
Đông |
ĐH Duy Tân |
1905 |
Tình nguyện |
35 |
Hoàng Thị Cúc |
C520 |
Đông |
ĐH Kiến Trúc |
1905 |
Tình nguyện |
36 |
Nguyễn Thị Minh Thanh |
B317 |
Đông |
ĐH Ngoại Ngữ |
1905 |
Tình nguyện |
37 |
Trần Đình Lâm |
A222 |
Đông |
ĐH Duy Tân |
1905 |
Tình nguyện |
38 |
Đoàn Thị Ngọc |
B302 |
Đông |
ĐH Kinh Tế |
1905 |
Tình nguyện |
39 |
Nguyễn Văn Giai |
A308 |
Đông |
ĐH Kiến Trúc |
1905 |
Tình nguyện |
40 |
Nguyễn Thị Phương |
B316 |
Đông |
ĐH Kinh Tế |
1905 |
Tình nguyện |
41 |
Trần Thị Mỹ Trang |
C513 |
Đông |
ĐH Duy Tân |
1905 |
Tình nguyện |
42 |
Cao Hoàng Thiên Phước |
B313 |
Đông |
CĐ Nghề ĐN |
1905 |
Tình nguyện |
43 |
Võ Thị Đồng |
C422 |
Đông |
ĐH Kinh Tế |
1905 |
Tình nguyện |
44 |
Huỳnh Thị Trường Vi |
C912 |
Đông |
ĐH Kinh tế |
1905 |
Tình nguyện |
45 |
Huỳnh Thị Kiều |
C912 |
Đông |
ĐH Kinh tế |
1905 |
Tình nguyện |
46 |
Nguyễn Thị Nga |
C701 |
Đông |
ĐH Kinh tế |
1905 |
Tình nguyện |
47 |
Lê Trần Nhật Linh |
B520 |
Đông |
ĐH Duy Tân |
1905 |
Tình nguyện |
48 |
Võ Thăng Tuấn |
A105 |
Đông |
ĐH Mỏ HN |
1905 |
Tình nguyện |
49 |
Nguyễn Văn Hải |
A308 |
Đông |
ĐH Kiến Trúc |
1905 |
Tình nguyện |
50 |
Bùi Công An |
B527 |
Đông |
ĐH Kiến Trúc |
1905 |
Tình nguyện |