TT |
PHÒNG |
HỌ TÊN |
TỈNH |
TRƯỜNG |
ĐỘI TRƯỞNG/ĐỘI PHÓ SINH VIÊN TỰ QUẢN |
1 |
A |
318 |
Lê Nhật Tân |
Đăk Lăk |
Đại học Đông Á |
2 |
C |
912 |
Huỳnh Thị Tường Vi |
Quảng Nam |
Đại học Kinh tế |
3 |
C |
323 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà Tĩnh |
ĐH Sư phạm |
4 |
F |
212 |
Lê Hồng Được |
Thừa Thiên Huế |
ĐH Duy Tân |
CĐ FPT |
1 |
D |
320 |
Nguyễn Công Đức |
Đăk Lăk |
Cao Đẳng FPT |
2 |
A |
210 |
Lê Thị Cúc |
Đăk Lăk |
Cao Đẳng FPT |
ĐH Bách khoa |
1 |
A |
311 |
Lưu Mai Quỳnh |
Bình Định |
Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng |
2 |
D |
109 |
Nguyễn Tư Quang Sáng |
Nghệ An |
Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng |
3 |
D |
409 |
Nguyễn Minh Sáng |
Hà Tĩnh |
Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng |
4 |
D |
409 |
Nguyễn Minh Hoàng |
Hà Tĩnh |
Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng |
5 |
E |
308 |
Nguyễn Việt Cường |
Ninh Bình |
Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng |
6 |
D |
216 |
Nguyễn Văn Thắng |
Nghệ An |
Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng |
7 |
B |
519 |
Đinh Văn Tùng |
Thanh Hóa |
Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng |
ĐH Đông Á |
1 |
A |
204 |
Lê Duy Lương |
Thanh Hóa |
Đại học Đông Á |
2 |
A |
308 |
Lưu Văn Quyết |
Đăk Lăk |
Đại học Đông Á |
3 |
B |
205 |
Dương Thị Thu Hiền |
Đăk Lăk |
Đại học Đông Á |
4 |
C |
310 |
Phạm Hoàng Anh Thư |
Trà Vinh |
Đại học Đông Á |
5 |
C |
907 |
Lê Ksor Bích Ngọc |
Gia Lai |
Đại học Đông Á |
6 |
A |
105 |
Y Tô Ni Ê Ban |
Đăk Lăk |
Đại học Đông Á |
7 |
B |
228 |
Đinh Thị Mêc |
Gia Lai |
Đại học Đông Á |
8 |
C |
802 |
K Pă Khiết |
Gia Lai |
Đại học Đông Á |
9 |
A |
517 |
Điểu Muân |
Đăk Nông |
Đại học Đông Á |
ĐH Duy Tân |
1 |
A |
210 |
Triệu Thị Lê |
Đăk Lăk |
Đại Học Duy Tân |
2 |
B |
123 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
Hà Tĩnh |
Đại Học Duy Tân |
3 |
A |
320 |
Nguyễn Hồng Quang |
Gia Lai |
Đại Học Duy Tân |
ĐH Kiến Trúc |
1 |
A |
318 |
Bùi Công An |
Hà Tĩnh |
Đại học Kiến Trúc |
2 |
A |
402 |
Nguyễn Thọ Phúc |
Nghệ An |
Đại học Kiến Trúc |
3 |
A |
116 |
Nguyễn Văn Hải |
Quảng Bình |
Đại học Kiến Trúc |
4 |
A |
213 |
K Bòi |
Lâm Đồng |
Đại học Kiến Trúc |
ĐH Kinh Tế |
1 |
B |
516 |
Bùi Quốc Hào |
Hà Tĩnh |
Đại học Kinh tế |
2 |
C |
905 |
Lê Thị Mai Phương |
Nghệ An |
Đại học Kinh tế |
3 |
B |
220 |
Trương Thị Trúc |
Nghệ An |
Đại học Kinh tế |
ĐH Ngoại Ngữ |
1 |
B |
323 |
Cao Thị Hồng |
Thanh Hóa |
Đại học Ngoại ngữ |
2 |
C |
819 |
Nguyễn Thị Thành |
Nghệ An |
Đại học Ngoại ngữ |
3 |
C |
819 |
Nguyễn Trần Thuý Vinh |
Phú Yên |
Đại học Ngoại ngữ |
4 |
B |
211 |
Trương Thị Thuỳ Dung |
Hà Tĩnh |
Đại học Ngoại ngữ |
ĐH Sư phạm |
1 |
A |
223 |
Biện Thị Dung |
Hà Tĩnh |
Đại Học Sư Phạm Đà Nẵng |
2 |
A |
411 |
Y Chi |
KonTum |
Đại Học Sư Phạm Đà Nẵng |
3 |
A |
411 |
Y May |
KonTum |
Đại Học Sư Phạm Đà Nẵng |
4 |
A |
411 |
K So Nga Rơ Chong |
KonTum |
Đại Học Sư Phạm Đà Nẵng |
5 |
B |
115 |
Quàng Thị Kim Như |
Sơn La |
Đại Học Sư Phạm Đà Nẵng |
6 |
A |
115 |
H’Búp Eban |
Đăk Lăk |
Đại Học Sư Phạm Đà Nẵng |
CĐ văn hoá nghệ thuật |
1 |
B |
115 |
Từ Thị Thanh Thúy |
Cần Thơ |
CĐ văn hoá nghệ thuật |